(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ poet
B2

poet

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhà thơ thi sĩ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Poet'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người viết thơ.

Definition (English Meaning)

A person who writes poems.

Ví dụ Thực tế với 'Poet'

  • "Shakespeare is considered one of the greatest poets of all time."

    "Shakespeare được coi là một trong những nhà thơ vĩ đại nhất mọi thời đại."

  • "She is a talented poet."

    "Cô ấy là một nhà thơ tài năng."

  • "Many poets have written about love."

    "Nhiều nhà thơ đã viết về tình yêu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Poet'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

non-artist(người không phải là nghệ sĩ)

Từ liên quan (Related Words)

poetry(thơ ca)
verse(văn vần)
rhyme(vần)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Poet'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nhà thơ là người sáng tác ra những tác phẩm văn học bằng hình thức thơ, thể hiện cảm xúc, suy tư hoặc kể một câu chuyện. Khác với 'verse writer' (người viết văn vần), 'poet' mang hàm ý về tài năng và khả năng sáng tạo nghệ thuật cao hơn, tạo ra những tác phẩm có giá trị thẩm mỹ và chiều sâu tư tưởng. 'Bard' là một từ cổ để chỉ nhà thơ, thường gắn liền với các nhà thơ chuyên nghiệp thời cổ đại hoặc trung cổ, có vai trò kể chuyện và lưu giữ lịch sử, văn hóa của cộng đồng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of about

'Poet of' thường được dùng để chỉ nhà thơ của một quốc gia, một phong trào, hoặc một thể loại thơ cụ thể. Ví dụ: 'the poet of nature' (nhà thơ của thiên nhiên). 'Poet about' thường dùng khi nói về đề tài mà nhà thơ thường viết. Ví dụ: 'a poet about love and loss' (một nhà thơ về tình yêu và sự mất mát).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Poet'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)