bard
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bard'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhà thơ, theo truyền thống là người ngâm thơ sử thi và gắn liền với một truyền thống truyền miệng cụ thể.
Definition (English Meaning)
A poet, traditionally one reciting epics and associated with a particular oral tradition.
Ví dụ Thực tế với 'Bard'
-
"The Welsh bards were renowned for their storytelling abilities."
"Những nhà thơ xứ Wales nổi tiếng với khả năng kể chuyện của họ."
-
"Shakespeare is often referred to as the Bard of Avon."
"Shakespeare thường được gọi là Nhà thơ của Avon."
-
"The bards of old kept the history of their people alive through song and story."
"Những nhà thơ thời xưa đã giữ cho lịch sử của dân tộc họ sống động thông qua những bài hát và câu chuyện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bard'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bard
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bard'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'bard' thường gợi nhớ đến hình ảnh những nhà thơ thời cổ đại, đặc biệt là ở các nền văn hóa Celtic. Nó mang sắc thái trang trọng, văn chương và thường được sử dụng để chỉ những nhà thơ có tài năng đặc biệt, có khả năng kể những câu chuyện lịch sử hoặc thần thoại một cách sống động. Khác với 'poet' đơn thuần chỉ người làm thơ, 'bard' nhấn mạnh vào vai trò người kể chuyện và người bảo tồn văn hóa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bard'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Homer, the blind bard, sang tales of heroes and gods.
|
Homer, nhà thơ mù, hát những câu chuyện về các anh hùng và các vị thần. |
| Phủ định |
Unlike some, the modern bard, despite his talent, does not always focus on traditional themes, and his work is often more personal.
|
Không giống như một số người, nhà thơ hiện đại, mặc dù tài năng, không phải lúc nào cũng tập trung vào các chủ đề truyền thống và tác phẩm của anh thường mang tính cá nhân hơn. |
| Nghi vấn |
Tell me, bard, will you sing of love, loss, and redemption tonight?
|
Hãy cho tôi biết, nhà thơ, tối nay bạn sẽ hát về tình yêu, sự mất mát và sự cứu chuộc chứ? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is going to become a bard and sing tales of old.
|
Anh ấy sẽ trở thành một nhà thơ hát rong và hát những câu chuyện cổ. |
| Phủ định |
She is not going to be a bard; she prefers writing.
|
Cô ấy sẽ không trở thành một nhà thơ hát rong; cô ấy thích viết hơn. |
| Nghi vấn |
Are they going to train to be bards at the academy?
|
Họ có định luyện tập để trở thành nhà thơ hát rong tại học viện không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bard's song filled the hall with tales of bravery and love.
|
Bài hát của người hát rong lấp đầy hội trường bằng những câu chuyện về lòng dũng cảm và tình yêu. |
| Phủ định |
The bards' instruments were not tuned properly for the performance.
|
Những nhạc cụ của các người hát rong không được chỉnh đúng để biểu diễn. |
| Nghi vấn |
Is this bard's lyre made of willow or oak?
|
Đàn lyre của người hát rong này được làm từ cây liễu hay cây sồi? |