(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ indirectness
C1

indirectness

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự vòng vo tính vòng vo sự không trực tiếp tính không trực tiếp sự quanh co
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indirectness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính chất không trực tiếp, không thẳng thắn; sự vòng vo, quanh co.

Definition (English Meaning)

The quality of not being direct or straightforward; evasiveness.

Ví dụ Thực tế với 'Indirectness'

  • "Her indirectness made it difficult to understand her real intentions."

    "Sự vòng vo của cô ấy khiến người khác khó hiểu được ý định thực sự của cô."

  • "Cultural indirectness can lead to misunderstandings in international business."

    "Sự vòng vo trong văn hóa có thể dẫn đến hiểu lầm trong kinh doanh quốc tế."

  • "The politician's indirectness on the issue frustrated voters."

    "Sự không rõ ràng của chính trị gia về vấn đề này khiến cử tri thất vọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Indirectness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: indirectness
  • Adjective: indirect
  • Adverb: indirectly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

directness(tính trực tiếp, thẳng thắn)
frankness(tính thẳng thắn, thật thà)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Indirectness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Indirectness chỉ đến cách diễn đạt không đi thẳng vào vấn đề chính, có thể do lịch sự, tế nhị, hoặc để tránh gây hấn. Nó thường mang ý nghĩa trung lập hoặc tiêu cực, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Khác với 'obliqueness' (tính chất ám chỉ, gián tiếp) vốn nhấn mạnh sự ẩn ý và khó hiểu hơn, 'indirectness' chỉ đơn giản là thiếu tính trực tiếp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

Indirectness *in* something: Sự vòng vo trong một vấn đề, lĩnh vực cụ thể. Indirectness *with* someone: Sự không thẳng thắn với ai đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Indirectness'

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The diplomat has been speaking indirectly to avoid causing an international incident.
Nhà ngoại giao đã và đang nói chuyện một cách gián tiếp để tránh gây ra một sự cố quốc tế.
Phủ định
The company hasn't been addressing the issue of indirectness in its communication strategies.
Công ty đã không giải quyết vấn đề về sự thiếu trực tiếp trong các chiến lược giao tiếp của mình.
Nghi vấn
Has the author been implying indirectness in his writing to create a sense of mystery?
Có phải tác giả đã và đang ngụ ý sự gián tiếp trong bài viết của mình để tạo ra cảm giác bí ẩn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)