divisionism
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Divisionism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phong cách hội họa trong đó màu sắc được áp dụng bằng các chấm hoặc nét riêng lẻ để tạo ra hiệu ứng sống động.
Definition (English Meaning)
A style of painting in which color is applied in individual dots or strokes to create a vibrant effect.
Ví dụ Thực tế với 'Divisionism'
-
"Seurat's 'A Sunday on La Grande Jatte' is a famous example of divisionism."
"'Buổi chiều Chủ nhật trên đảo Grande Jatte' của Seurat là một ví dụ nổi tiếng về divisionism."
-
"Divisionism allowed artists to create paintings with an extraordinary optical effect."
"Divisionism cho phép các nghệ sĩ tạo ra những bức tranh với hiệu ứng quang học phi thường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Divisionism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: divisionism
- Adjective: divisionist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Divisionism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Divisionism là một kỹ thuật hội họa thuộc trường phái Tân Ấn Tượng, phát triển từ phong trào Ấn Tượng. Nó tập trung vào việc phân tách màu sắc thành các thành phần riêng lẻ và áp dụng chúng theo các chấm hoặc nét nhỏ, để thị giác của người xem tự trộn lẫn màu sắc khi nhìn vào bức tranh từ một khoảng cách nhất định. Khác với Pointillism (chấm màu), divisionism không nhất thiết chỉ sử dụng các chấm, mà còn có thể dùng các nét ngắn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Divisionism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.