(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rotation
B2

rotation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự xoay sự quay luân chuyển luân phiên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rotation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động xoay; hành động quay quanh một tâm hoặc một trục.

Definition (English Meaning)

The action of rotating; the act of turning around a center or an axis.

Ví dụ Thực tế với 'Rotation'

  • "The Earth's rotation causes day and night."

    "Sự xoay của Trái Đất gây ra ngày và đêm."

  • "Crop rotation helps to improve soil quality."

    "Luân canh cây trồng giúp cải thiện chất lượng đất."

  • "The rotation of staff ensures everyone gains experience in different areas."

    "Việc luân chuyển nhân viên đảm bảo mọi người có được kinh nghiệm ở các lĩnh vực khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rotation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

spin(sự quay tròn)
revolution(sự quay quanh)
turn(sự quay)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Toán học Cơ học Kinh doanh Y học

Ghi chú Cách dùng 'Rotation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Rotation thường dùng để chỉ sự quay tròn của một vật thể quanh trục của nó. Khác với 'revolution' (sự quay quanh), rotation nhấn mạnh vào việc vật thể tự quay, còn revolution nhấn mạnh vào việc vật thể quay quanh một vật thể khác. Ví dụ: Trái Đất 'rotates' trên trục của nó và 'revolves' quanh Mặt Trời. Trong ngữ cảnh kinh doanh, rotation có thể chỉ việc luân chuyển nhân sự.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of around

'Rotation of' dùng để chỉ sự xoay của cái gì. 'Rotation around' dùng để chỉ sự xoay quanh một cái gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rotation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)