(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ equator
B1

equator

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đường xích đạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Equator'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đường xích đạo, một đường tưởng tượng bao quanh Trái Đất, cách đều hai cực, chia Trái Đất thành bán cầu bắc và bán cầu nam, và là vĩ tuyến 0°.

Definition (English Meaning)

An imaginary line drawn around the earth equally distant from both poles, dividing the earth into northern and southern hemispheres and constituting the parallel of latitude 0°.

Ví dụ Thực tế với 'Equator'

  • "Ecuador is a country located on the equator."

    "Ecuador là một quốc gia nằm trên đường xích đạo."

  • "The climate at the equator is generally hot and humid."

    "Khí hậu ở xích đạo thường nóng và ẩm."

  • "The equator divides the Earth into the Northern and Southern Hemispheres."

    "Đường xích đạo chia Trái Đất thành bán cầu Bắc và bán cầu Nam."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Equator'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Equator'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đường xích đạo là một khái niệm cơ bản trong địa lý, thiên văn học và khí tượng học. Nó được sử dụng để xác định vị trí trên Trái Đất và là cơ sở cho hệ thống tọa độ địa lý. Không có từ đồng nghĩa trực tiếp cho 'equator' vì nó là một thuật ngữ cụ thể. Các thuật ngữ liên quan có thể là '0 degree latitude' hoặc 'great circle around the Earth'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on near

* **on the equator:** chỉ vị trí nằm trực tiếp trên đường xích đạo.
* **near the equator:** chỉ vị trí gần đường xích đạo.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Equator'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)