(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ police accountability
C1

police accountability

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trách nhiệm giải trình của cảnh sát tính trách nhiệm của lực lượng cảnh sát sự chịu trách nhiệm của cảnh sát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Police accountability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trách nhiệm giải trình của cảnh sát, tức là nghĩa vụ hoặc sự sẵn sàng chịu trách nhiệm hoặc giải thích cho hành động của mình, đặc biệt liên quan đến các hành động do sĩ quan cảnh sát thực hiện.

Definition (English Meaning)

The obligation or willingness to accept responsibility or to account for one's actions, especially relating to actions performed by police officers.

Ví dụ Thực tế với 'Police accountability'

  • "Police accountability is crucial for maintaining public trust and ensuring justice."

    "Trách nhiệm giải trình của cảnh sát là rất quan trọng để duy trì sự tin tưởng của công chúng và đảm bảo công lý."

  • "The community demanded greater police accountability after the controversial incident."

    "Cộng đồng yêu cầu trách nhiệm giải trình lớn hơn từ phía cảnh sát sau vụ việc gây tranh cãi."

  • "Increased police accountability can help reduce misconduct and improve community relations."

    "Tăng cường trách nhiệm giải trình của cảnh sát có thể giúp giảm thiểu hành vi sai trái và cải thiện quan hệ cộng đồng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Police accountability'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

police brutality(bạo lực cảnh sát)
police reform(cải cách cảnh sát)
oversight(giám sát)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp và Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Police accountability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này đề cập đến việc cảnh sát phải chịu trách nhiệm về hành động của mình và phải giải trình trước công chúng, chính quyền hoặc các cơ quan giám sát. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của tính minh bạch, công bằng và sự tuân thủ pháp luật trong lực lượng cảnh sát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

* **for:** Chỉ rõ hành động hoặc quyết định mà cảnh sát phải chịu trách nhiệm. Ví dụ: "The police are held accountable for their use of force." (Cảnh sát phải chịu trách nhiệm về việc sử dụng vũ lực của họ.) * **to:** Chỉ rõ đối tượng hoặc cơ quan mà cảnh sát phải giải trình. Ví dụ: "The police are accountable to the public." (Cảnh sát phải giải trình trước công chúng.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Police accountability'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)