(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ police brutality
C1

police brutality

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hành vi bạo lực của cảnh sát bạo lực công an lạm dụng quyền lực của cảnh sát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Police brutality'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành vi sử dụng vũ lực quá mức và không chính đáng của lực lượng hành pháp đối với các cá nhân.

Definition (English Meaning)

The excessive and unwarranted use of force by law enforcement against individuals.

Ví dụ Thực tế với 'Police brutality'

  • "The video footage sparked outrage and accusations of police brutality."

    "Đoạn video đã gây ra sự phẫn nộ và những cáo buộc về hành vi bạo lực của cảnh sát."

  • "Many people believe that body cameras are necessary to prevent police brutality."

    "Nhiều người tin rằng camera gắn trên người là cần thiết để ngăn chặn hành vi bạo lực của cảnh sát."

  • "The protests were sparked by a case of alleged police brutality."

    "Các cuộc biểu tình đã bùng nổ do một vụ cáo buộc hành vi bạo lực của cảnh sát."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Police brutality'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: police brutality (không có dạng động từ, tính từ hoặc trạng từ trực tiếp)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

police violence(bạo lực cảnh sát)
excessive force(sử dụng vũ lực quá mức)

Trái nghĩa (Antonyms)

lawful policing(hoạt động cảnh sát hợp pháp)
community policing(cảnh sát cộng đồng)

Từ liên quan (Related Words)

racial profiling(phân biệt chủng tộc)
police misconduct(hành vi sai trái của cảnh sát)
accountability(trách nhiệm giải trình)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Xã hội học Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Police brutality'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'police brutality' thường được sử dụng để chỉ những hành vi bạo lực của cảnh sát vượt quá mức cần thiết để kiểm soát tình huống, bắt giữ nghi phạm, hoặc duy trì trật tự. Nó bao gồm nhiều hành vi khác nhau, từ lạm dụng lời nói, phân biệt đối xử, đến hành hung thể chất, sử dụng vũ khí gây thương tích hoặc thậm chí gây chết người. Sự khác biệt với 'police misconduct' là 'police brutality' tập trung vào việc sử dụng vũ lực không hợp lý, trong khi 'police misconduct' bao gồm một phạm vi rộng hơn các hành vi sai trái của cảnh sát, bao gồm tham nhũng, lạm quyền, và vi phạm quy trình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against by

- 'against': Diễn tả đối tượng bị nhắm đến bởi hành vi bạo lực. Ví dụ: 'allegations of police brutality against protesters' (các cáo buộc về hành vi bạo lực của cảnh sát đối với người biểu tình).
- 'by': Diễn tả người thực hiện hành vi bạo lực. Ví dụ: 'police brutality by officers' (hành vi bạo lực của cảnh sát do các sĩ quan thực hiện).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Police brutality'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)