(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ polonium
C1

polonium

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

poloni
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Polonium'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nguyên tố kim loại phóng xạ, được Marie Curie phát hiện, có trong quặng uranium và được sử dụng làm nguồn hạt alpha.

Definition (English Meaning)

A radioactive metallic element, discovered by Marie Curie, that is found in uranium ores and used as a source of alpha particles.

Ví dụ Thực tế với 'Polonium'

  • "Polonium is a highly radioactive element."

    "Polonium là một nguyên tố có tính phóng xạ cao."

  • "Polonium-210 is the most common isotope of polonium."

    "Polonium-210 là đồng vị phổ biến nhất của polonium."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Polonium'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: polonium
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Polonium'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Polonium là một nguyên tố hiếm và độc hại. Nó được đặt tên theo Ba Lan, quê hương của Marie Curie.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

"Polonium of a certain purity" - cho thấy độ tinh khiết của polonium đang được đề cập.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Polonium'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Marie Curie discovered polonium in 1898.
Marie Curie đã khám phá ra polonium vào năm 1898.
Phủ định
Scientists have not fully understood all the properties of polonium.
Các nhà khoa học vẫn chưa hiểu đầy đủ tất cả các đặc tính của polonium.
Nghi vấn
Does polonium pose a significant radiation risk?
Polonium có gây ra rủi ro bức xạ đáng kể không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If Marie Curie had not discovered polonium, the field of nuclear chemistry would have developed differently.
Nếu Marie Curie không khám phá ra polonium, lĩnh vực hóa học hạt nhân đã phát triển theo một hướng khác.
Phủ định
If scientists had not studied polonium, they would not have understood its radioactive properties.
Nếu các nhà khoa học không nghiên cứu polonium, họ đã không hiểu các đặc tính phóng xạ của nó.
Nghi vấn
Would the development of atomic energy have been possible if polonium had not been discovered?
Liệu sự phát triển của năng lượng nguyên tử có thể xảy ra nếu polonium không được khám phá?
(Vị trí vocab_tab4_inline)