uranium
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uranium'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nguyên tố hóa học kim loại màu trắng bạc, có tính phóng xạ yếu, ký hiệu U và số nguyên tử 92. Nó được sử dụng làm nhiên liệu hạt nhân.
Definition (English Meaning)
A silvery-white, weakly radioactive, metallic chemical element with the symbol U and atomic number 92. It is used as a nuclear fuel.
Ví dụ Thực tế với 'Uranium'
-
"Nuclear power plants use uranium to generate electricity."
"Các nhà máy điện hạt nhân sử dụng uranium để tạo ra điện."
-
"The ore contained a high percentage of uranium."
"Quặng chứa một tỷ lệ uranium cao."
-
"Uranium enrichment is a complex process."
"Làm giàu uranium là một quá trình phức tạp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Uranium'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: uranium
- Adjective: uranic, uranous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Uranium'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Uranium là một kim loại nặng được tìm thấy tự nhiên trong đá, đất và nước. Nó quan trọng vì khả năng duy trì phản ứng hạt nhân dây chuyền. Uranium có nhiều đồng vị, trong đó quan trọng nhất là uranium-235 (có thể phân hạch) và uranium-238 (chiếm phần lớn uranium tự nhiên).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘of uranium’: biểu thị thành phần hoặc nguồn gốc (e.g., samples of uranium). ‘in uranium’: biểu thị vị trí hoặc sự hiện diện (e.g., the level of impurities in uranium).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Uranium'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Uranium is a naturally occurring radioactive element: it is used in nuclear power plants.
|
Uranium là một nguyên tố phóng xạ tự nhiên: nó được sử dụng trong các nhà máy điện hạt nhân. |
| Phủ định |
This sample doesn't contain any uranium: its radiation levels are normal.
|
Mẫu này không chứa uranium: mức độ phóng xạ của nó là bình thường. |
| Nghi vấn |
Does this rock contain uranium: is it radioactive?
|
Tảng đá này có chứa uranium không: nó có phóng xạ không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Uranium is a naturally occurring radioactive element.
|
Uranium là một nguyên tố phóng xạ tự nhiên. |
| Phủ định |
Uranium is not always used for nuclear power.
|
Uranium không phải lúc nào cũng được sử dụng cho năng lượng hạt nhân. |
| Nghi vấn |
Is uranium enrichment necessary for nuclear reactors?
|
Việc làm giàu uranium có cần thiết cho các lò phản ứng hạt nhân không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists are going to use uranium to generate nuclear power.
|
Các nhà khoa học sẽ sử dụng uranium để tạo ra năng lượng hạt nhân. |
| Phủ định |
The government is not going to allow the export of uranic materials.
|
Chính phủ sẽ không cho phép xuất khẩu các vật liệu uranic. |
| Nghi vấn |
Are they going to enrich uranium for medical purposes?
|
Họ có định làm giàu uranium cho mục đích y tế không? |