polydipsia
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Polydipsia'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khát nước quá mức hoặc uống nước quá nhiều.
Definition (English Meaning)
Excessive thirst or excessive drinking.
Ví dụ Thực tế với 'Polydipsia'
-
"Polydipsia and polyuria are common symptoms of diabetes mellitus."
"Khát nước và đi tiểu nhiều là những triệu chứng phổ biến của bệnh tiểu đường."
-
"The patient presented with polydipsia and polyuria."
"Bệnh nhân nhập viện với triệu chứng khát nước và đi tiểu nhiều."
-
"Polydipsia can be a sign of underlying medical conditions."
"Khát nước nhiều có thể là dấu hiệu của các bệnh lý tiềm ẩn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Polydipsia'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: polydipsia
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Polydipsia'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Polydipsia thường là một triệu chứng của các bệnh lý như tiểu đường (diabetes mellitus) hoặc tiểu đường insipidus, nơi cơ thể cố gắng bù đắp lượng nước mất đi do đi tiểu nhiều (polyuria). Nó khác với việc khát nước thông thường sau khi tập thể dục hoặc ăn mặn. Cần phân biệt với 'psychogenic polydipsia', một tình trạng tâm lý dẫn đến uống quá nhiều nước mà không có nguyên nhân sinh lý rõ ràng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' thường được dùng để chỉ trường hợp polydipsia xuất hiện trong bối cảnh của một bệnh cụ thể (ví dụ: polydipsia in diabetes). 'with' có thể được sử dụng để liên kết polydipsia với các triệu chứng hoặc tình trạng khác (ví dụ: polydipsia with polyuria).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Polydipsia'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.