polygynous
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Polygynous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc có đặc điểm của chế độ đa thê (một con đực giao phối với nhiều con cái).
Definition (English Meaning)
Relating to or characterized by polygyny.
Ví dụ Thực tế với 'Polygynous'
-
"Many bird species exhibit polygynous mating systems, where one male controls access to multiple females."
"Nhiều loài chim thể hiện hệ thống giao phối đa thê, trong đó một con đực kiểm soát quyền tiếp cận nhiều con cái."
-
"The researcher studied the polygynous behavior of the deer population."
"Nhà nghiên cứu đã nghiên cứu hành vi đa thê của quần thể hươu."
-
"In polygynous societies, competition among males for access to females is often intense."
"Trong các xã hội đa thê, sự cạnh tranh giữa các con đực để tiếp cận con cái thường rất khốc liệt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Polygynous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: polygynous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Polygynous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'polygynous' thường được sử dụng trong các nghiên cứu về hành vi động vật để mô tả các loài mà con đực giao phối với nhiều con cái. Nó cũng có thể được dùng trong các thảo luận về các cấu trúc xã hội loài người, mặc dù ít phổ biến hơn và thường mang tính phê phán. Cần phân biệt với 'polygamous' rộng hơn, có nghĩa là có nhiều bạn đời, không phân biệt giới tính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Polygynous'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.