polyandrous
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Polyandrous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc có đặc điểm của chế độ đa phu.
Definition (English Meaning)
Relating to or characterized by polyandry.
Ví dụ Thực tế với 'Polyandrous'
-
"The Himalayan communities practice a polyandrous form of marriage."
"Các cộng đồng ở Himalaya thực hành một hình thức hôn nhân đa phu."
-
"Polyandrous mating systems are rare in mammals."
"Hệ thống giao phối đa phu rất hiếm ở động vật có vú."
-
"In some bird species, polyandrous behavior is observed."
"Ở một số loài chim, người ta quan sát thấy hành vi đa phu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Polyandrous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: polyandrous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Polyandrous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả các xã hội hoặc loài động vật mà con cái có nhiều bạn tình đực. Nó đối lập với 'polygynous' (đa thê) và 'monogamous' (một vợ một chồng/một chồng một vợ). Sự khác biệt nằm ở việc ai có nhiều bạn tình: 'polyandrous' là phụ nữ, 'polygynous' là đàn ông.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Polyandrous'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.