(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ monogamous
B2

monogamous

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

một vợ một chồng chế độ một vợ một chồng chung thủy (trong một mối quan hệ)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Monogamous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

(về động vật) giao phối với chỉ một bạn tình trong một mùa sinh sản hoặc suốt đời; (về người) chỉ có một bạn tình duy nhất tại một thời điểm.

Definition (English Meaning)

(of animals) mating with only one partner during a breeding season or for life; (of people) having only one sexual partner at a time.

Ví dụ Thực tế với 'Monogamous'

  • "Swans are generally monogamous birds, often mating for life."

    "Thiên nga thường là loài chim một vợ một chồng, thường giao phối suốt đời."

  • "Humans are not naturally monogamous, although many choose to be."

    "Con người không phải là loài một vợ một chồng tự nhiên, mặc dù nhiều người chọn như vậy."

  • "The study suggests that these primates are largely monogamous."

    "Nghiên cứu cho thấy rằng những loài linh trưởng này phần lớn là một vợ một chồng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Monogamous'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: monogamous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

faithful(chung thủy)
loyal(trung thành)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

marriage(hôn nhân)
relationship(mối quan hệ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Xã hội học Tình yêu và Hôn nhân

Ghi chú Cách dùng 'Monogamous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'monogamous' mô tả một mối quan hệ chỉ có một bạn tình. Nó thường được sử dụng để mô tả các loài động vật hình thành các mối liên kết bạn tình lâu dài hoặc các mối quan hệ một vợ một chồng của con người. Sắc thái nghĩa nhấn mạnh sự độc quyền và chung thủy trong mối quan hệ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'Monogamous with' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc người mà ai đó hoặc con vật duy trì mối quan hệ một vợ một chồng. Ví dụ: 'The bird species is monogamous with its mate for life.' (Loài chim này chung thủy với bạn đời của nó suốt đời.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Monogamous'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the couple chose to have a monogamous relationship was evident in their unwavering commitment to each other.
Việc cặp đôi chọn có một mối quan hệ một vợ một chồng đã được thể hiện rõ ràng trong sự cam kết không lay chuyển của họ đối với nhau.
Phủ định
Whether their relationship would remain monogamous was not clear at the beginning.
Liệu mối quan hệ của họ có duy trì một vợ một chồng hay không thì không rõ ràng ngay từ đầu.
Nghi vấn
Why the scientist insisted that the species was monogamous remained a mystery to the research team.
Tại sao nhà khoa học khăng khăng rằng loài này là một vợ một chồng vẫn là một bí ẩn đối với nhóm nghiên cứu.
(Vị trí vocab_tab4_inline)