polygyny
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Polygyny'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chế độ đa thê, tình trạng một người đàn ông có nhiều hơn một vợ cùng một lúc.
Definition (English Meaning)
The practice or condition of having more than one wife at one time.
Ví dụ Thực tế với 'Polygyny'
-
"Polygyny is a common practice in some cultures."
"Chế độ đa thê là một tập tục phổ biến ở một số nền văn hóa."
-
"The anthropologist studied the prevalence of polygyny in the tribe."
"Nhà nhân chủng học đã nghiên cứu sự phổ biến của chế độ đa thê trong bộ lạc."
-
"Some religions historically permitted polygyny."
"Một số tôn giáo trong lịch sử đã cho phép chế độ đa thê."
Từ loại & Từ liên quan của 'Polygyny'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: polygyny
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Polygyny'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Polygyny là một hình thức của hôn nhân đa thê (polygamy), trong đó một người đàn ông kết hôn với nhiều phụ nữ. Nó khác với polyandry (đa phu), trong đó một người phụ nữ kết hôn với nhiều đàn ông. Polygyny phổ biến hơn polyandry. Nó thường được tìm thấy trong các xã hội nơi đàn ông có địa vị cao và có nguồn lực kinh tế để hỗ trợ nhiều vợ và con cái của họ. Trong lịch sử, nó đã được thực hành ở nhiều nền văn hóa trên khắp thế giới, và vẫn còn tồn tại ở một số nền văn hóa ngày nay.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in: Sử dụng để chỉ sự tồn tại của chế độ đa thê trong một cộng đồng hoặc xã hội cụ thể (ví dụ: Polygyny exists in some African societies.)
* within: nhấn mạnh sự tồn tại của chế độ đa thê trong phạm vi của một nhóm hoặc tổ chức nhất định (ví dụ: Polygyny is practiced within certain religious sects.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Polygyny'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.