polytope
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Polytope'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đối tượng hình học với các mặt phẳng. Một polytope là sự tổng quát hóa của một đa giác trong hai chiều và một đa diện trong ba chiều cho bất kỳ số chiều nào.
Definition (English Meaning)
A geometrical object with flat sides (faces). A polytope is a generalization of a polygon in two dimensions and a polyhedron in three dimensions to any number of dimensions.
Ví dụ Thực tế với 'Polytope'
-
"A cube is a simple example of a three-dimensional polytope, also known as a polyhedron."
"Hình lập phương là một ví dụ đơn giản về một polytope ba chiều, còn được gọi là một đa diện."
-
"The study of polytopes involves understanding their combinatorial and geometric properties."
"Nghiên cứu về polytopes bao gồm việc hiểu các thuộc tính tổ hợp và hình học của chúng."
-
"Some polytopes can be represented by Schläfli symbols."
"Một số polytopes có thể được biểu diễn bằng ký hiệu Schläfli."
Từ loại & Từ liên quan của 'Polytope'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: polytope
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Polytope'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'polytope' được sử dụng trong toán học để chỉ một đối tượng hình học có các mặt phẳng, bao gồm đa giác (2D), đa diện (3D), và các hình tương tự trong không gian chiều cao hơn. Nó là một khái niệm trừu tượng và tổng quát, không chỉ giới hạn ở các hình chúng ta có thể dễ dàng hình dung. Sự khác biệt chính với các hình cụ thể hơn như 'đa diện' là 'polytope' bao hàm cả những hình có số chiều bất kỳ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Polytope of': Thường dùng để chỉ một loại polytope cụ thể, ví dụ: 'a polytope of dimension n'.
- Polytope in': Thường dùng để chỉ không gian mà polytope tồn tại, ví dụ: 'a polytope in Euclidean space'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Polytope'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.