polyphyletic group
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Polyphyletic group'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm các sinh vật không có chung một tổ tiên chung trực tiếp, và do đó nhóm này không chứa tổ tiên chung của tất cả các thành viên của nó.
Definition (English Meaning)
A group of organisms that do not share an immediate common ancestor, and therefore the group does not contain the common ancestor of all its members.
Ví dụ Thực tế với 'Polyphyletic group'
-
"The classification of warm-blooded animals, including both mammals and birds, into a single group would be considered a polyphyletic group."
"Việc phân loại động vật máu nóng, bao gồm cả động vật có vú và chim, vào một nhóm duy nhất sẽ được coi là một nhóm đa ngành."
-
"Traditionally, algae were considered a single group, but now it is understood that they represent a polyphyletic group."
"Theo truyền thống, tảo được coi là một nhóm duy nhất, nhưng bây giờ người ta hiểu rằng chúng đại diện cho một nhóm đa ngành."
-
"Defining groups based solely on superficial similarities often results in polyphyletic groupings."
"Việc xác định các nhóm chỉ dựa trên sự tương đồng bề ngoài thường dẫn đến các nhóm đa ngành."
Từ loại & Từ liên quan của 'Polyphyletic group'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: polyphyletic group
- Adjective: polyphyletic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Polyphyletic group'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nhóm đa ngành (polyphyletic group) là một khái niệm quan trọng trong phân loại học. Nó chỉ ra một nhóm sinh vật được gộp lại dựa trên các đặc điểm tương đồng, nhưng những đặc điểm này không xuất phát từ một tổ tiên chung duy nhất. Điều này thường dẫn đến sự phân loại sai lệch vì nó không phản ánh mối quan hệ tiến hóa thực sự. Ví dụ, các loài chim và dơi đều có khả năng bay, nhưng khả năng bay của chúng tiến hóa độc lập, không phải từ một tổ tiên bay chung. Do đó, việc gộp chim và dơi vào một nhóm chỉ dựa trên khả năng bay sẽ tạo ra một nhóm đa ngành.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Polyphyletic group of organisms": đề cập đến nhóm đa ngành *của* các sinh vật. Ví dụ: "A polyphyletic group of organisms might be grouped together based on convergent evolution."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Polyphyletic group'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.