monophyletic group
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Monophyletic group'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm các sinh vật được phân loại trong cùng một đơn vị phân loại (taxon) và có chung một tổ tiên chung gần nhất.
Definition (English Meaning)
A group of organisms that are classified in the same taxon and share a most recent common ancestor.
Ví dụ Thực tế với 'Monophyletic group'
-
"Birds are a monophyletic group descended from theropod dinosaurs."
"Chim là một nhóm đơn ngành có nguồn gốc từ khủng long chân thú."
-
"Mammals are considered a monophyletic group because they all evolved from a single common ancestor."
"Động vật có vú được coi là một nhóm đơn ngành vì tất cả chúng đều tiến hóa từ một tổ tiên chung duy nhất."
-
"The use of molecular data has helped refine our understanding of monophyletic groups."
"Việc sử dụng dữ liệu phân tử đã giúp tinh chỉnh sự hiểu biết của chúng ta về các nhóm đơn ngành."
Từ loại & Từ liên quan của 'Monophyletic group'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: monophyletic group
- Adjective: monophyletic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Monophyletic group'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Một nhóm đơn ngành (monophyletic group) bao gồm tất cả các hậu duệ của một tổ tiên chung và chỉ những hậu duệ đó. Điều này trái ngược với các nhóm đa ngành (polyphyletic groups) có các thành viên có nguồn gốc từ nhiều tổ tiên khác nhau không được chia sẻ bởi tất cả các thành viên của nhóm, và các nhóm cận ngành (paraphyletic groups) bao gồm một tổ tiên chung và một số nhưng không phải tất cả các hậu duệ của tổ tiên đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Of’ được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thành phần. Ví dụ: 'This is an example of a monophyletic group.' ‘Within’ được sử dụng để chỉ vị trí hoặc phạm vi. Ví dụ: 'Phylogenetic analysis can identify monophyletic groups within a larger clade.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Monophyletic group'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.