(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ polytheist
C1

polytheist

noun

Nghĩa tiếng Việt

người theo đa thần giáo tín đồ đa thần giáo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Polytheist'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người tin vào hoặc thờ cúng nhiều hơn một vị thần.

Definition (English Meaning)

A person who believes in or worships more than one god.

Ví dụ Thực tế với 'Polytheist'

  • "Ancient Greeks were polytheists, worshipping gods like Zeus and Athena."

    "Người Hy Lạp cổ đại là những người theo đa thần giáo, thờ cúng các vị thần như Zeus và Athena."

  • "He was raised as a polytheist and learned many different mythologies."

    "Anh ấy lớn lên như một người theo đa thần giáo và học được nhiều thần thoại khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Polytheist'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

monotheist(người theo độc thần giáo)
atheist(người vô thần)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo và Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Polytheist'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'polytheist' dùng để chỉ người theo đa thần giáo, một hệ thống tôn giáo tin rằng có nhiều vị thần khác nhau, mỗi vị thần có quyền lực và vai trò riêng. Khác với 'monotheist' (người theo độc thần giáo) tin vào một vị thần duy nhất, và 'atheist' (người vô thần) không tin vào bất kỳ vị thần nào.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Polytheist'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)