monotheist
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Monotheist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người tin rằng chỉ có một Thượng đế duy nhất.
Definition (English Meaning)
A person who believes that there is only one God.
Ví dụ Thực tế với 'Monotheist'
-
"Many people consider themselves monotheists, believing in one God."
"Nhiều người tự coi mình là những người độc thần, tin vào một Thượng đế."
-
"He is a devout monotheist who prays regularly."
"Anh ấy là một người độc thần sùng đạo, người cầu nguyện thường xuyên."
-
"Monotheists believe in a single, all-powerful deity."
"Những người theo thuyết độc thần tin vào một vị thần duy nhất, toàn năng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Monotheist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: monotheist
- Adjective: monotheistic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Monotheist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'monotheist' dùng để chỉ những người theo các tôn giáo độc thần như Do Thái giáo, Kitô giáo và Hồi giáo. Nó nhấn mạnh niềm tin vào một đấng tối cao duy nhất, trái ngược với đa thần giáo (polytheism) tin vào nhiều vị thần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Monotheist'
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scholars have been studying monotheistic religions for centuries.
|
Các học giả đã nghiên cứu các tôn giáo độc thần trong nhiều thế kỷ. |
| Phủ định |
He hasn't been claiming to be a monotheist for very long.
|
Anh ấy chưa tự xưng là người theo đạo độc thần lâu lắm. |
| Nghi vấn |
Has she been practicing her monotheistic faith diligently?
|
Cô ấy có siêng năng thực hành đức tin độc thần của mình không? |