polytheistic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Polytheistic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc có đặc điểm là tin vào hoặc thờ cúng nhiều hơn một vị thần.
Definition (English Meaning)
Relating to or characterized by belief in or worship of more than one god.
Ví dụ Thực tế với 'Polytheistic'
-
"Ancient Greek religion was polytheistic."
"Tôn giáo Hy Lạp cổ đại là đa thần giáo."
-
"Many ancient civilizations were polytheistic."
"Nhiều nền văn minh cổ đại theo đa thần giáo."
-
"The scholar studies polytheistic religions of the Bronze Age."
"Học giả nghiên cứu các tôn giáo đa thần của thời đại đồ đồng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Polytheistic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: polytheistic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Polytheistic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'polytheistic' mô tả các tôn giáo, tín ngưỡng hoặc người theo đạo thờ đa thần. Nó thường được sử dụng để phân biệt với các tôn giáo độc thần (monotheistic) như đạo Cơ đốc, đạo Hồi và đạo Do Thái, vốn chỉ thờ một vị thần duy nhất. Cần phân biệt với 'henotheistic', chỉ việc thờ một vị thần nhưng không phủ nhận sự tồn tại của các vị thần khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in', nó thường chỉ niềm tin vào một xã hội hoặc nền văn hóa đa thần. Ví dụ: 'a polytheistic society'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Polytheistic'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Many ancient civilizations were polytheistic, worshipping a multitude of gods and goddesses.
|
Nhiều nền văn minh cổ đại theo đa thần giáo, thờ cúng vô số các vị thần và nữ thần. |
| Phủ định |
Never had the ancient Greeks been so polytheistic as when they built temples to every deity imaginable.
|
Chưa bao giờ người Hy Lạp cổ đại lại theo đa thần giáo như khi họ xây dựng đền thờ cho mọi vị thần có thể tưởng tượng được. |
| Nghi vấn |
Should a society become less polytheistic, will its art and culture inevitably change?
|
Nếu một xã hội trở nên ít đa thần giáo hơn, liệu nghệ thuật và văn hóa của xã hội đó có chắc chắn thay đổi không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the 22nd century, historians will have proven that some ancient civilizations will have remained polytheistic despite the spread of monotheism.
|
Vào thế kỷ 22, các nhà sử học sẽ chứng minh rằng một số nền văn minh cổ đại sẽ vẫn theo đa thần giáo mặc dù sự lan rộng của độc thần giáo. |
| Phủ định |
By 2050, many scholars will not have considered that the population will have become less polytheistic due to globalization.
|
Đến năm 2050, nhiều học giả sẽ không cho rằng dân số sẽ trở nên ít đa thần giáo hơn do toàn cầu hóa. |
| Nghi vấn |
Will anthropologists have discovered that the tribe will have been polytheistic for over a millennium by the time they make contact?
|
Liệu các nhà nhân chủng học có khám phá ra rằng bộ lạc đó đã theo đa thần giáo hơn một thiên niên kỷ vào thời điểm họ liên lạc không? |