animistic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Animistic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến thuyết vật linh; niềm tin rằng các vật thể tự nhiên, hiện tượng tự nhiên và vũ trụ đều có linh hồn hoặc tinh thần.
Definition (English Meaning)
Relating to animism; the belief that natural objects, natural phenomena, and the universe itself possess souls or spirits.
Ví dụ Thực tế với 'Animistic'
-
"Many indigenous cultures have animistic beliefs."
"Nhiều nền văn hóa bản địa có những tín ngưỡng theo thuyết vật linh."
-
"The tribe practiced animistic rituals to appease the spirits of the forest."
"Bộ tộc thực hành các nghi lễ theo thuyết vật linh để xoa dịu các linh hồn của khu rừng."
-
"Animistic beliefs are often intertwined with ancestor worship."
"Những tín ngưỡng theo thuyết vật linh thường gắn liền với việc thờ cúng tổ tiên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Animistic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: animistic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Animistic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'animistic' thường được dùng để mô tả các nền văn hóa, tôn giáo hoặc hệ thống tín ngưỡng mà trong đó, vạn vật hữu hình và vô hình đều được gán cho linh hồn hoặc ý thức. Nó nhấn mạnh sự tương tác giữa con người và thế giới tự nhiên thông qua các linh hồn này. Khác với 'spiritual', 'animistic' cụ thể hơn về niềm tin vào linh hồn trong mọi thứ, trong khi 'spiritual' mang nghĩa rộng hơn về tâm linh nói chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Animistic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.