pantheistic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pantheistic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuộc về hoặc đặc trưng bởi thuyết phiếm thần, niềm tin rằng Thượng Đế là tất cả mọi thứ và mọi người và vũ trụ là một sự biểu hiện của Thượng Đế.
Definition (English Meaning)
Relating to or characterized by pantheism, the belief that God is everything and everyone and that the universe is a manifestation of God.
Ví dụ Thực tế với 'Pantheistic'
-
"The poem has a pantheistic view of nature, seeing the divine in every tree and flower."
"Bài thơ có một cái nhìn phiếm thần về thiên nhiên, nhìn thấy thần thánh trong mỗi cái cây và bông hoa."
-
"Many ancient cultures had pantheistic elements in their religious beliefs."
"Nhiều nền văn hóa cổ đại có các yếu tố phiếm thần trong tín ngưỡng tôn giáo của họ."
-
"The artist's pantheistic paintings portray the interconnectedness of all living things."
"Những bức tranh phiếm thần của họa sĩ miêu tả sự liên kết giữa mọi sinh vật sống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pantheistic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: pantheistic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pantheistic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'pantheistic' mô tả những thứ liên quan đến hoặc thể hiện tư tưởng của thuyết phiếm thần. Nó thường được dùng để miêu tả quan điểm tôn giáo, triết học, hoặc nghệ thuật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pantheistic'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the world had embraced a pantheistic view, we would likely see greater emphasis on environmental preservation today.
|
Nếu thế giới đã chấp nhận một quan điểm toàn thần, chúng ta có lẽ sẽ thấy sự nhấn mạnh lớn hơn vào việc bảo tồn môi trường ngày nay. |
| Phủ định |
If she weren't so pantheistic in her beliefs, she might not have been so accepting of differing spiritual paths.
|
Nếu cô ấy không quá toàn thần trong niềm tin của mình, cô ấy có lẽ đã không quá chấp nhận những con đường tâm linh khác nhau. |
| Nghi vấn |
If cultures had been more pantheistic throughout history, would we have seen less conflict over religious dogma?
|
Nếu các nền văn hóa đã toàn thần hơn trong suốt lịch sử, liệu chúng ta có thấy ít xung đột hơn về giáo điều tôn giáo không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she believed the ancient civilization was pantheistic.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy tin rằng nền văn minh cổ đại theo thuyết phiếm thần. |
| Phủ định |
He told me that he didn't think their philosophy was pantheistic.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không nghĩ triết lý của họ là thuyết phiếm thần. |
| Nghi vấn |
I wondered if she considered the religion to be pantheistic.
|
Tôi tự hỏi liệu cô ấy có coi tôn giáo đó là thuyết phiếm thần hay không. |