popular mandate
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Popular mandate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quyền ủy thác, sự cho phép hoặc ủy quyền để thực hiện một chính sách hoặc hành động, được coi là trao cho một ứng cử viên hoặc đảng phái giành chiến thắng trong một cuộc bầu cử bởi cử tri.
Definition (English Meaning)
The authority to carry out a policy or course of action, regarded as given by the electorate to a candidate or party that wins an election.
Ví dụ Thực tế với 'Popular mandate'
-
"The president claimed a popular mandate for his reforms after winning the election by a landslide."
"Tổng thống tuyên bố có được sự ủy thác của nhân dân cho các cải cách của mình sau khi thắng cử với số phiếu áp đảo."
-
"The government believed it had a popular mandate to privatize the railways."
"Chính phủ tin rằng họ có được sự ủy thác của nhân dân để tư nhân hóa đường sắt."
-
"The peace agreement lacks a popular mandate and is therefore unlikely to succeed."
"Thỏa thuận hòa bình thiếu sự ủy thác của nhân dân và do đó không có khả năng thành công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Popular mandate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mandate
- Adjective: popular
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Popular mandate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'popular mandate' thường được sử dụng để chỉ sự ủng hộ mạnh mẽ của công chúng đối với một nhà lãnh đạo hoặc chính phủ, cho phép họ thực hiện các chính sách một cách tự tin. Nó nhấn mạnh tính hợp pháp và sức mạnh đến từ ý chí của người dân. Khác với 'mandate' thông thường, 'popular mandate' nhấn mạnh sự ủng hộ rộng rãi và nhiệt tình từ công chúng, vượt ra ngoài một chiến thắng đơn thuần trong bầu cử.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'from' để chỉ nguồn gốc của sự ủy thác. Ví dụ: 'The government derives its popular mandate from the people.' (Chính phủ có được quyền ủy thác từ nhân dân.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Popular mandate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.