(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ popup
B1

popup

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cửa sổ bật lên hiện lên xuất hiện đột ngột
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Popup'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hình ảnh, quảng cáo hoặc thông báo đột ngột xuất hiện trên màn hình máy tính.

Definition (English Meaning)

An image, advertisement, or message that suddenly appears on a computer screen.

Ví dụ Thực tế với 'Popup'

  • "I closed the popup as soon as it appeared."

    "Tôi đã tắt cửa sổ popup ngay khi nó xuất hiện."

  • "The website was full of annoying popups."

    "Trang web đầy những cửa sổ popup gây khó chịu."

  • "A balloon seller popped up unexpectedly at the fair."

    "Một người bán bóng bay bất ngờ xuất hiện tại hội chợ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Popup'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: popup
  • Verb: popup (to popup)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

banner ad(quảng cáo biểu ngữ)
fly-in ad(quảng cáo bay vào)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Quảng cáo Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Popup'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ cửa sổ quảng cáo xuất hiện bất ngờ khi duyệt web. Đôi khi gây phiền toái nhưng cũng có thể chứa thông tin hữu ích. Khác với 'banner ad' ở chỗ 'popup' mở ra một cửa sổ mới, còn 'banner ad' nằm cố định trên trang web.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

'in a popup window' (trong một cửa sổ popup), 'on a popup' (trên một popup)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Popup'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)