(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ image
B1

image

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hình ảnh hình tượng ấn tượng hình dung
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Image'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hình ảnh, sự tái hiện trực quan của một vật gì đó, thường là ảnh chụp, video hoặc hình ảnh hai chiều khác.

Definition (English Meaning)

A visual representation of something, typically a photograph, video, or other two-dimensional representation.

Ví dụ Thực tế với 'Image'

  • "The magazine featured a stunning image of the model."

    "Tạp chí đăng tải một hình ảnh tuyệt đẹp của người mẫu."

  • "The satellite sent back images of the Earth."

    "Vệ tinh gửi về những hình ảnh của Trái Đất."

  • "The company is trying to create a positive image for itself."

    "Công ty đang cố gắng tạo dựng một hình ảnh tích cực cho bản thân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Image'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Image'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi nói về hình ảnh trong đầu, 'image' thường mang tính chất chủ quan, cá nhân, khác với 'picture' mang tính khách quan, cụ thể hơn. Ví dụ: 'I have an image of her in my mind' (Tôi có hình ảnh cô ấy trong tâm trí). 'Picture' thường dùng khi nói về ảnh chụp, tranh vẽ cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'image of': Thường dùng để chỉ hình ảnh của ai đó/cái gì đó. Ví dụ: 'The image of the war still haunts him.' (Hình ảnh chiến tranh vẫn ám ảnh anh ta.). 'image in': Thường dùng để chỉ hình ảnh được chứa đựng bên trong cái gì đó. Ví dụ: 'The image in the mirror was distorted.' (Hình ảnh trong gương bị méo mó.).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Image'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)