advertisement
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Advertisement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thông báo hoặc quảng cáo trên phương tiện truyền thông công cộng nhằm quảng bá sản phẩm, dịch vụ, sự kiện hoặc công khai một vị trí việc làm.
Definition (English Meaning)
A notice or announcement in a public medium promoting a product, service, or event or publicizing a job vacancy.
Ví dụ Thực tế với 'Advertisement'
-
"The company placed an advertisement in the local newspaper."
"Công ty đã đặt một quảng cáo trên tờ báo địa phương."
-
"I saw an advertisement for the new phone on TV."
"Tôi đã xem một quảng cáo về chiếc điện thoại mới trên TV."
-
"The advertisement promised a full refund if I wasn't satisfied."
"Quảng cáo hứa hoàn lại tiền đầy đủ nếu tôi không hài lòng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Advertisement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: advertisement
- Adjective: advertised
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Advertisement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'advertisement' thường được dùng để chỉ một sản phẩm quảng cáo cụ thể, có thể là trên báo, TV, internet, v.v. Nó nhấn mạnh vào hình thức và nội dung của quảng cáo. So sánh với 'advertising' (hoạt động quảng cáo nói chung).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Advertisement for’ được dùng để chỉ quảng cáo cho một sản phẩm, dịch vụ cụ thể (ví dụ: advertisement for a new car). ‘Advertisement in’ dùng để chỉ nơi quảng cáo xuất hiện (ví dụ: advertisement in a newspaper).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Advertisement'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The advertisement, which appeared during the Super Bowl, was incredibly effective.
|
Quảng cáo, cái mà xuất hiện trong suốt Super Bowl, đã cực kỳ hiệu quả. |
| Phủ định |
This is not an advertisement that I would consider appropriate for children.
|
Đây không phải là một quảng cáo mà tôi cho là phù hợp với trẻ em. |
| Nghi vấn |
Is this the advertisement whose catchy jingle everyone is singing?
|
Đây có phải là quảng cáo mà đoạn nhạc hiệu hấp dẫn của nó mọi người đang hát không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a product is advertised effectively, sales increase.
|
Nếu một sản phẩm được quảng cáo hiệu quả, doanh số bán hàng tăng. |
| Phủ định |
If an advertisement is misleading, customers do not trust the brand.
|
Nếu một quảng cáo gây hiểu lầm, khách hàng không tin tưởng thương hiệu. |
| Nghi vấn |
If there is a new advertisement, do people usually pay attention?
|
Nếu có một quảng cáo mới, mọi người có thường chú ý không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The advertisement was very effective, wasn't it?
|
Quảng cáo đó rất hiệu quả, phải không? |
| Phủ định |
They haven't advertised the product yet, have they?
|
Họ vẫn chưa quảng cáo sản phẩm, phải không? |
| Nghi vấn |
This car is heavily advertised, isn't it?
|
Chiếc xe này được quảng cáo rầm rộ, phải không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The advertisement was very effective.
|
Quảng cáo đó rất hiệu quả. |
| Phủ định |
Wasn't the advertisement displayed on the main page?
|
Có phải quảng cáo đã không được hiển thị trên trang chính? |
| Nghi vấn |
Is the advertisement well-designed?
|
Quảng cáo có được thiết kế tốt không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will be heavily advertising their new product line next quarter.
|
Công ty sẽ quảng cáo rầm rộ dòng sản phẩm mới của họ vào quý tới. |
| Phủ định |
They won't be running any advertisements during the Super Bowl this year due to budget constraints.
|
Họ sẽ không chạy bất kỳ quảng cáo nào trong Super Bowl năm nay do hạn chế về ngân sách. |
| Nghi vấn |
Will they be placing advertisements in the local newspaper to attract more customers?
|
Liệu họ có đang đặt quảng cáo trên tờ báo địa phương để thu hút nhiều khách hàng hơn không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the product launches, the company will have been advertising its features for six months.
|
Đến thời điểm sản phẩm ra mắt, công ty sẽ đã quảng cáo các tính năng của nó trong sáu tháng. |
| Phủ định |
The competitor won't have been advertising as aggressively as we have, so we should have a stronger market presence.
|
Đối thủ cạnh tranh sẽ không quảng cáo mạnh mẽ như chúng ta, vì vậy chúng ta sẽ có sự hiện diện trên thị trường mạnh mẽ hơn. |
| Nghi vấn |
Will they have been advertising the new job openings extensively before the career fair?
|
Liệu họ có quảng cáo rộng rãi các vị trí việc làm mới trước hội chợ việc làm không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company had been heavily advertising their new product before the scandal broke.
|
Công ty đã quảng cáo rầm rộ sản phẩm mới của họ trước khi vụ bê bối nổ ra. |
| Phủ định |
They hadn't been advertising the health benefits of the product, focusing more on the taste.
|
Họ đã không quảng cáo về lợi ích sức khỏe của sản phẩm, tập trung nhiều hơn vào hương vị. |
| Nghi vấn |
Had the government been advertising the new regulations before they were officially implemented?
|
Chính phủ đã quảng cáo các quy định mới trước khi chúng được thực hiện chính thức phải không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Companies have been advertising their products more aggressively lately.
|
Các công ty gần đây đang quảng cáo sản phẩm của họ một cách ráo riết hơn. |
| Phủ định |
We haven't been seeing many advertisements for that brand on TV.
|
Chúng tôi đã không thấy nhiều quảng cáo cho thương hiệu đó trên TV. |
| Nghi vấn |
Have they been running the same advertisement campaign for months?
|
Họ đã chạy cùng một chiến dịch quảng cáo trong nhiều tháng rồi phải không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This year's advertisement campaign is as effective as last year's.
|
Chiến dịch quảng cáo năm nay hiệu quả ngang với năm ngoái. |
| Phủ định |
This advertisement is less creative than the one we saw yesterday.
|
Quảng cáo này kém sáng tạo hơn quảng cáo chúng ta đã thấy hôm qua. |
| Nghi vấn |
Is this advertisement the most viewed on social media?
|
Có phải quảng cáo này được xem nhiều nhất trên mạng xã hội không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's advertisement campaign was very successful.
|
Chiến dịch quảng cáo của công ty đã rất thành công. |
| Phủ định |
The competitor's advertisement wasn't as effective as ours.
|
Quảng cáo của đối thủ cạnh tranh không hiệu quả bằng của chúng tôi. |
| Nghi vấn |
Is John's advertisement going to be broadcasted during the Super Bowl?
|
Quảng cáo của John có được phát sóng trong Super Bowl không? |