(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ suddenly
B1

suddenly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

đột ngột bất ngờ thình lình bỗng nhiên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Suddenly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách nhanh chóng và bất ngờ.

Definition (English Meaning)

Quickly and unexpectedly.

Ví dụ Thực tế với 'Suddenly'

  • "The rain started suddenly."

    "Trời mưa bắt đầu một cách đột ngột."

  • "Suddenly, a dog ran across the road."

    "Đột nhiên, một con chó chạy ngang qua đường."

  • "She suddenly realized what he meant."

    "Cô ấy đột nhiên nhận ra ý của anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Suddenly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Suddenly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Suddenly’ thường được dùng để diễn tả một sự việc xảy ra một cách nhanh chóng và không có dấu hiệu báo trước. Nó nhấn mạnh tính bất ngờ và đột ngột của sự kiện. So với các từ đồng nghĩa như 'abruptly' hay 'instantly', 'suddenly' mang tính thông dụng và tự nhiên hơn trong văn nói và văn viết hàng ngày. 'Abruptly' có thể mang sắc thái thô lỗ hoặc thiếu tế nhị, còn 'instantly' nhấn mạnh tính tức thì và thường được dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Suddenly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)