(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pork
A2

pork

noun

Nghĩa tiếng Việt

thịt lợn thịt heo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pork'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thịt lợn, được dùng làm thức ăn.

Definition (English Meaning)

The meat of a pig, used as food.

Ví dụ Thực tế với 'Pork'

  • "We had roast pork for dinner."

    "Chúng tôi đã ăn thịt lợn quay cho bữa tối."

  • "Pork is a popular meat in many countries."

    "Thịt lợn là một loại thịt phổ biến ở nhiều quốc gia."

  • "She doesn't eat pork for religious reasons."

    "Cô ấy không ăn thịt lợn vì lý do tôn giáo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pork'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pork
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Nông nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Pork'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'pork' dùng để chỉ thịt lợn đã qua chế biến hoặc dùng để ăn, khác với 'pig' chỉ con lợn sống. 'Pork' thường xuất hiện trong các công thức nấu ăn, thực đơn, hoặc các cuộc hội thoại liên quan đến ẩm thực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

'with': Diễn tả món ăn làm từ thịt lợn đi kèm với nguyên liệu khác (ví dụ: pork with vegetables). 'in': Diễn tả thịt lợn được chế biến trong một loại nước sốt hoặc gia vị nào đó (ví dụ: pork in sweet and sour sauce).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pork'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I love pork with rice.
Tôi thích thịt heo ăn với cơm.
Phủ định
She doesn't eat pork because she is a vegetarian.
Cô ấy không ăn thịt heo vì cô ấy là người ăn chay.
Nghi vấn
Do you like pork?
Bạn có thích thịt heo không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She eats pork every Sunday.
Cô ấy ăn thịt lợn vào mỗi Chủ Nhật.
Phủ định
They do not eat pork because they are vegetarian.
Họ không ăn thịt lợn vì họ là người ăn chay.
Nghi vấn
Do you like pork?
Bạn có thích thịt lợn không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had known that the dish contained pork, I would have ordered something else.
Nếu tôi biết món ăn đó có thịt lợn, tôi đã gọi món khác rồi.
Phủ định
If she hadn't eaten the pork dumplings, she wouldn't have felt sick later.
Nếu cô ấy không ăn bánh bao thịt lợn, cô ấy đã không cảm thấy ốm sau đó.
Nghi vấn
Would you have enjoyed the meal more if you had known it included pork?
Bạn có thích bữa ăn hơn không nếu bạn biết nó có thịt lợn?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
What I want for dinner is pork.
Món tôi muốn cho bữa tối là thịt heo.
Phủ định
Why don't you like pork?
Tại sao bạn không thích thịt heo?
Nghi vấn
What kind of pork do you prefer?
Bạn thích loại thịt heo nào?
(Vị trí vocab_tab4_inline)