pork
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pork'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thịt lợn, được dùng làm thức ăn.
Definition (English Meaning)
The meat of a pig, used as food.
Ví dụ Thực tế với 'Pork'
-
"We had roast pork for dinner."
"Chúng tôi đã ăn thịt lợn quay cho bữa tối."
-
"Pork is a popular meat in many countries."
"Thịt lợn là một loại thịt phổ biến ở nhiều quốc gia."
-
"She doesn't eat pork for religious reasons."
"Cô ấy không ăn thịt lợn vì lý do tôn giáo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pork'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pork
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pork'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'pork' dùng để chỉ thịt lợn đã qua chế biến hoặc dùng để ăn, khác với 'pig' chỉ con lợn sống. 'Pork' thường xuất hiện trong các công thức nấu ăn, thực đơn, hoặc các cuộc hội thoại liên quan đến ẩm thực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'with': Diễn tả món ăn làm từ thịt lợn đi kèm với nguyên liệu khác (ví dụ: pork with vegetables). 'in': Diễn tả thịt lợn được chế biến trong một loại nước sốt hoặc gia vị nào đó (ví dụ: pork in sweet and sour sauce).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pork'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I love pork with rice.
|
Tôi thích thịt heo ăn với cơm. |
| Phủ định |
She doesn't eat pork because she is a vegetarian.
|
Cô ấy không ăn thịt heo vì cô ấy là người ăn chay. |
| Nghi vấn |
Do you like pork?
|
Bạn có thích thịt heo không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She eats pork every Sunday.
|
Cô ấy ăn thịt lợn vào mỗi Chủ Nhật. |
| Phủ định |
They do not eat pork because they are vegetarian.
|
Họ không ăn thịt lợn vì họ là người ăn chay. |
| Nghi vấn |
Do you like pork?
|
Bạn có thích thịt lợn không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had known that the dish contained pork, I would have ordered something else.
|
Nếu tôi biết món ăn đó có thịt lợn, tôi đã gọi món khác rồi. |
| Phủ định |
If she hadn't eaten the pork dumplings, she wouldn't have felt sick later.
|
Nếu cô ấy không ăn bánh bao thịt lợn, cô ấy đã không cảm thấy ốm sau đó. |
| Nghi vấn |
Would you have enjoyed the meal more if you had known it included pork?
|
Bạn có thích bữa ăn hơn không nếu bạn biết nó có thịt lợn? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
What I want for dinner is pork.
|
Món tôi muốn cho bữa tối là thịt heo. |
| Phủ định |
Why don't you like pork?
|
Tại sao bạn không thích thịt heo? |
| Nghi vấn |
What kind of pork do you prefer?
|
Bạn thích loại thịt heo nào? |