(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vibrato
C1

vibrato

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

âm rung vibrato
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vibrato'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hiệu ứng rung nhẹ được tạo ra trong âm thanh của giọng hát hoặc nhạc cụ để tăng thêm sự ấm áp và biểu cảm.

Definition (English Meaning)

A slightly tremulous effect imparted to vocal or instrumental tone for added warmth and expressiveness.

Ví dụ Thực tế với 'Vibrato'

  • "Her voice had a beautiful vibrato."

    "Giọng cô ấy có một âm rung rất đẹp."

  • "The violinist added a subtle vibrato to the melody."

    "Nghệ sĩ violin đã thêm một âm rung tinh tế vào giai điệu."

  • "Excessive vibrato can sound unnatural."

    "Âm rung quá mức có thể nghe không tự nhiên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vibrato'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: vibrato
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

flat tone(Âm thanh đều, không rung)
straight tone(Âm thanh thẳng, không rung)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc

Ghi chú Cách dùng 'Vibrato'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Vibrato là một kỹ thuật thanh nhạc và nhạc cụ quan trọng, được sử dụng để làm giàu âm sắc và tạo cảm xúc cho âm nhạc. Nó khác với tremolo, thường đề cập đến sự thay đổi nhanh chóng về âm lượng, trong khi vibrato là sự thay đổi về cao độ (pitch). Việc kiểm soát vibrato tốt là dấu hiệu của một nhạc sĩ hoặc ca sĩ chuyên nghiệp. Mức độ và tốc độ của vibrato có thể thay đổi để phù hợp với phong cách âm nhạc và ý đồ biểu diễn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

* **in vibrato:** diễn tả việc sử dụng kỹ thuật vibrato.
* **on vibrato:** nhấn mạnh việc tập trung hoặc sử dụng vibrato trên một nốt nhạc cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vibrato'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)