assets
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Assets'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thứ hoặc người hữu ích hoặc có giá trị.
Definition (English Meaning)
A useful or valuable thing or person.
Ví dụ Thực tế với 'Assets'
-
"The company's assets include cash, accounts receivable, and inventory."
"Tài sản của công ty bao gồm tiền mặt, các khoản phải thu và hàng tồn kho."
-
"The company has a large portfolio of assets."
"Công ty có một danh mục tài sản lớn."
-
"Her greatest assets are her intelligence and experience."
"Tài sản lớn nhất của cô ấy là trí thông minh và kinh nghiệm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Assets'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: assets
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Assets'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong kinh tế, 'assets' thường đề cập đến tài sản của một công ty hoặc cá nhân, có thể là hữu hình (ví dụ: tiền mặt, bất động sản, thiết bị) hoặc vô hình (ví dụ: bằng sáng chế, thương hiệu). Nó thể hiện nguồn lực mà một tổ chức sở hữu và có thể sử dụng để tạo ra lợi nhuận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: 'Assets of the company' (Tài sản của công ty). 'under': ít phổ biến hơn, có thể dùng để chỉ tài sản 'under management' (đang được quản lý).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Assets'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had managed its assets more wisely, it would be more profitable now.
|
Nếu công ty đã quản lý tài sản của mình khôn ngoan hơn, thì bây giờ nó đã có lợi nhuận hơn. |
| Phủ định |
If he hadn't invested all his assets in that risky venture, he wouldn't be struggling financially today.
|
Nếu anh ấy không đầu tư tất cả tài sản của mình vào dự án mạo hiểm đó, thì hôm nay anh ấy đã không phải vật lộn về tài chính. |
| Nghi vấn |
If she had properly declared all her assets, would she be facing these legal troubles now?
|
Nếu cô ấy khai báo đầy đủ tất cả tài sản của mình, liệu cô ấy có phải đối mặt với những rắc rối pháp lý này bây giờ không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the auditors arrived, the company had already hidden its major assets.
|
Vào thời điểm các kiểm toán viên đến, công ty đã giấu đi các tài sản lớn của mình. |
| Phủ định |
The bankrupt businessman had not declared all of his assets before fleeing the country.
|
Người doanh nhân phá sản đã không khai báo tất cả tài sản của mình trước khi trốn khỏi đất nước. |
| Nghi vấn |
Had the government seized all of his assets before he was arrested?
|
Chính phủ đã tịch thu tất cả tài sản của anh ta trước khi anh ta bị bắt chưa? |