demonstrating
Động từ (Verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Demonstrating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại phân từ của động từ 'demonstrate': chứng minh một cách rõ ràng sự tồn tại hoặc tính xác thực của (điều gì đó) bằng cách đưa ra bằng chứng; trình bày và giải thích một cách thực tế (thiết bị hoặc quy trình).
Definition (English Meaning)
Present participle of demonstrate: clearly show the existence or truth of (something) by giving proof or evidence; give a practical exhibition and explanation of (equipment or a procedure).
Ví dụ Thực tế với 'Demonstrating'
-
"She is demonstrating how to use the new software."
"Cô ấy đang trình diễn cách sử dụng phần mềm mới."
-
"The company is demonstrating its new product at the trade show."
"Công ty đang trình diễn sản phẩm mới của mình tại hội chợ thương mại."
-
"The research is demonstrating a clear link between smoking and cancer."
"Nghiên cứu đang chứng minh một mối liên hệ rõ ràng giữa hút thuốc và ung thư."
Từ loại & Từ liên quan của 'Demonstrating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: demonstrate
- Adjective: demonstrative
- Adverb: demonstratively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Demonstrating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thái nghĩa của 'demonstrating' thường mang tính chủ động, nhấn mạnh hành động đang diễn ra. Khác với 'showing' đơn thuần, 'demonstrating' ngụ ý một quá trình chứng minh, giải thích hoặc trình diễn có mục đích rõ ràng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'demonstrate to someone': chứng minh cho ai đó thấy. 'demonstrate for something': biểu tình vì điều gì đó. 'demonstrate with something': chứng minh bằng cái gì đó (ví dụ, bằng công cụ, bằng chứng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Demonstrating'
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company demonstrated more convincingly than its competitor that its product was superior.
|
Công ty đã chứng minh thuyết phục hơn đối thủ cạnh tranh rằng sản phẩm của họ vượt trội hơn. |
| Phủ định |
He didn't demonstrate as demonstratively as I expected during the presentation.
|
Anh ấy đã không thể hiện một cách rõ ràng như tôi mong đợi trong suốt bài thuyết trình. |
| Nghi vấn |
Did she demonstrate the process less clearly than her colleague?
|
Cô ấy đã minh họa quy trình kém rõ ràng hơn đồng nghiệp của mình phải không? |