positive law
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Positive law'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Luật do con người tạo ra, chẳng hạn như luật pháp hoặc tiền lệ pháp, phân biệt với luật tự nhiên hoặc luật đạo đức.
Definition (English Meaning)
Law established by human authority, such as legislation or judicial precedent, as distinguished from natural law or moral law.
Ví dụ Thực tế với 'Positive law'
-
"The constitution is the supreme positive law of the country."
"Hiến pháp là luật thực định tối cao của quốc gia."
-
"Positive law provides a framework for social order and justice."
"Luật thực định cung cấp một khuôn khổ cho trật tự và công bằng xã hội."
-
"The interpretation of positive law is a central task of the judiciary."
"Việc giải thích luật thực định là một nhiệm vụ trung tâm của cơ quan tư pháp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Positive law'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: positive law
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Positive law'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'positive law' nhấn mạnh tính chất được ban hành hoặc thiết lập của luật, không phụ thuộc vào tính đúng đắn đạo đức hay sự phù hợp với các nguyên tắc tự nhiên. Nó đề cập đến hệ thống luật pháp thực tế đang có hiệu lực tại một khu vực pháp lý cụ thể, không phải là những gì 'nên' là luật. Khác với 'natural law' (luật tự nhiên) vốn được cho là tồn tại khách quan và phổ quát, 'positive law' mang tính chủ quan và cụ thể theo từng quốc gia, vùng lãnh thổ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Positive law'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government is going to implement positive law to address social issues.
|
Chính phủ sẽ ban hành luật thực định để giải quyết các vấn đề xã hội. |
| Phủ định |
They are not going to base their decision solely on positive law; they will also consider ethical principles.
|
Họ sẽ không chỉ dựa vào luật thực định để đưa ra quyết định; họ cũng sẽ xem xét các nguyên tắc đạo đức. |
| Nghi vấn |
Is the court going to interpret the positive law in a strict or lenient manner?
|
Tòa án sẽ giải thích luật thực định một cách nghiêm ngặt hay nới lỏng? |