positively
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Positively'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách tích cực; với một ảnh hưởng tốt hoặc hữu ích.
Definition (English Meaning)
In a positive way; with a good or useful effect.
Ví dụ Thực tế với 'Positively'
-
"The project was positively received by the community."
"Dự án đã được cộng đồng đón nhận một cách tích cực."
-
"The experiment worked positively."
"Cuộc thí nghiệm đã thành công tốt đẹp."
-
"He responded positively to the job offer."
"Anh ấy đã phản hồi tích cực với lời mời làm việc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Positively'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: positive
- Adverb: positively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Positively'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nhấn mạnh cách thức hành động hoặc sự việc diễn ra mang tính chất tốt, hữu ích, hoặc có lợi. Thường dùng để thể hiện sự chắc chắn, đồng ý, hoặc khẳng định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Positively'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.