(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ positively
B2

positively

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách tích cực chắc chắn nhất định quả quyết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Positively'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách tích cực; với một ảnh hưởng tốt hoặc hữu ích.

Definition (English Meaning)

In a positive way; with a good or useful effect.

Ví dụ Thực tế với 'Positively'

  • "The project was positively received by the community."

    "Dự án đã được cộng đồng đón nhận một cách tích cực."

  • "The experiment worked positively."

    "Cuộc thí nghiệm đã thành công tốt đẹp."

  • "He responded positively to the job offer."

    "Anh ấy đã phản hồi tích cực với lời mời làm việc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Positively'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: positive
  • Adverb: positively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

optimistically(một cách lạc quan) favorably(một cách thuận lợi)
definitely(chắc chắn)
certainly(nhất định)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Positively'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nhấn mạnh cách thức hành động hoặc sự việc diễn ra mang tính chất tốt, hữu ích, hoặc có lợi. Thường dùng để thể hiện sự chắc chắn, đồng ý, hoặc khẳng định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Positively'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)