negatively
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Negatively'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách tiêu cực; diễn tả hoặc ám chỉ sự phủ nhận, từ chối, hoặc phản đối.
Definition (English Meaning)
In a negative way; expressing or implying denial, refusal, or opposition.
Ví dụ Thực tế với 'Negatively'
-
"The news affected her negatively."
"Tin tức đã ảnh hưởng tiêu cực đến cô ấy."
-
"The report reflects negatively on the company's performance."
"Báo cáo phản ánh tiêu cực về hiệu suất của công ty."
-
"The market reacted negatively to the news of the merger."
"Thị trường đã phản ứng tiêu cực với tin tức về vụ sáp nhập."
Từ loại & Từ liên quan của 'Negatively'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: negatively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Negatively'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trạng từ 'negatively' thường được sử dụng để mô tả cách một hành động được thực hiện hoặc cách một tình huống đang diễn ra, với ý nghĩa không tốt, bất lợi, hoặc gây hại. Nó thường được dùng để diễn tả ảnh hưởng xấu, tác động tiêu cực, hoặc một quan điểm phản đối. Phân biệt với 'adversely', cũng mang nghĩa tiêu cực nhưng thường nhấn mạnh đến tác động xấu, bất lợi hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Negatively'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To act negatively is not always the best approach.
|
Hành động một cách tiêu cực không phải lúc nào cũng là cách tiếp cận tốt nhất. |
| Phủ định |
It is important not to react negatively to constructive criticism.
|
Điều quan trọng là không phản ứng tiêu cực với những lời chỉ trích mang tính xây dựng. |
| Nghi vấn |
Why choose to view the situation negatively?
|
Tại sao lại chọn nhìn nhận tình huống một cách tiêu cực? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The data negatively impacted the company's profit.
|
Dữ liệu đã tác động tiêu cực đến lợi nhuận của công ty. |
| Phủ định |
The market situation did not negatively affect all businesses.
|
Tình hình thị trường không ảnh hưởng tiêu cực đến tất cả các doanh nghiệp. |
| Nghi vấn |
Did the new regulations negatively influence the investment climate?
|
Liệu các quy định mới có ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường đầu tư không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The critic reviewed the play negatively.
|
Nhà phê bình đánh giá vở kịch một cách tiêu cực. |
| Phủ định |
She didn't react negatively to the suggestion.
|
Cô ấy đã không phản ứng tiêu cực với gợi ý. |
| Nghi vấn |
Did the audience respond negatively to the comedian's jokes?
|
Khán giả có phản ứng tiêu cực với những câu chuyện cười của diễn viên hài không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of the project, the team will have negatively impacted the budget if costs continue to rise.
|
Đến cuối dự án, nhóm sẽ tác động tiêu cực đến ngân sách nếu chi phí tiếp tục tăng. |
| Phủ định |
They won't have negatively affected the environment if they follow all the safety regulations.
|
Họ sẽ không tác động tiêu cực đến môi trường nếu họ tuân thủ tất cả các quy định an toàn. |
| Nghi vấn |
Will the new policy have negatively affected employee morale by the end of the year?
|
Liệu chính sách mới có tác động tiêu cực đến tinh thần của nhân viên vào cuối năm nay không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The stock market is reacting negatively to the latest economic news.
|
Thị trường chứng khoán đang phản ứng tiêu cực với tin tức kinh tế mới nhất. |
| Phủ định |
She isn't responding negatively to the criticism; she's actually taking it well.
|
Cô ấy không phản ứng tiêu cực với những lời chỉ trích; cô ấy thực sự tiếp thu nó rất tốt. |
| Nghi vấn |
Is the patient responding negatively to the new medication?
|
Bệnh nhân có đang phản ứng tiêu cực với loại thuốc mới không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has negatively impacted the environment with its new factory.
|
Công ty đã tác động tiêu cực đến môi trường với nhà máy mới của mình. |
| Phủ định |
She hasn't negatively influenced the team's performance, despite her initial struggles.
|
Cô ấy đã không ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất của đội, mặc dù những khó khăn ban đầu của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Has the recent economic downturn negatively affected small businesses?
|
Suy thoái kinh tế gần đây có ảnh hưởng tiêu cực đến các doanh nghiệp nhỏ không? |