(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ positron
C1

positron

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

pôzitron hạt pôzitron
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Positron'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hạt hạ nguyên tử có khối lượng tương đương với một electron và điện tích bằng về số lượng nhưng dương.

Definition (English Meaning)

A subatomic particle with the same mass as an electron and a numerically equal but positive charge.

Ví dụ Thực tế với 'Positron'

  • "The positron is the antiparticle of the electron."

    "Positron là phản hạt của electron."

  • "The collision of an electron and a positron results in annihilation."

    "Sự va chạm của một electron và một positron dẫn đến sự hủy diệt."

  • "PET scans use positrons to create images of the body."

    "Chụp PET sử dụng positron để tạo ra hình ảnh của cơ thể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Positron'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: positron
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý hạt nhân

Ghi chú Cách dùng 'Positron'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Positron là phản hạt của electron. Khi một positron gặp một electron, chúng có thể hủy nhau, tạo ra năng lượng dưới dạng photon gamma. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh vật lý hạt nhân, vật lý năng lượng cao và y học hạt nhân (như trong chụp cắt lớp phát xạ positron - PET).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Positron'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)