possessive
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Possessive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thể hiện hoặc liên quan đến quyền sở hữu.
Ví dụ Thực tế với 'Possessive'
-
"The possessive form of 'cat' is 'cat's'."
"Dạng sở hữu của 'cat' là 'cat's'."
-
"The possessive pronoun 'mine' is used to show ownership."
"Đại từ sở hữu 'mine' được sử dụng để thể hiện quyền sở hữu."
-
"She has a possessive nature and always wants to know where I am."
"Cô ấy có bản tính chiếm hữu và luôn muốn biết tôi đang ở đâu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Possessive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: possessive
- Adverb: possessively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Possessive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'possessive' thường được dùng để mô tả những thứ thuộc về ai đó hoặc thể hiện sự sở hữu. Nó cũng có thể dùng để mô tả hành vi của người có xu hướng muốn kiểm soát hoặc giữ chặt người khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với giới từ 'of', 'possessive of' thường được dùng để chỉ sự chiếm hữu hoặc kiểm soát ai đó hoặc điều gì đó. Ví dụ: 'He's very possessive of his car.' (Anh ấy rất giữ gìn chiếc xe của mình.) hoặc 'She is possessive of her boyfriend.' (Cô ấy rất hay ghen bạn trai.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Possessive'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he understood her possessive nature, he would probably feel suffocated.
|
Nếu anh ấy hiểu bản tính chiếm hữu của cô ấy, có lẽ anh ấy sẽ cảm thấy ngột ngạt. |
| Phủ định |
If she weren't so possessive, her relationships wouldn't fail so often.
|
Nếu cô ấy không quá chiếm hữu, các mối quan hệ của cô ấy sẽ không thất bại thường xuyên như vậy. |
| Nghi vấn |
Would he be so jealous if she weren't possessively protective of him?
|
Liệu anh ấy có ghen tuông đến vậy nếu cô ấy không bảo vệ anh ấy một cách chiếm hữu? |