(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ postherpetic neuralgia
C2

postherpetic neuralgia

noun

Nghĩa tiếng Việt

đau dây thần kinh sau zona đau hậu zona
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Postherpetic neuralgia'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cơn đau thần kinh xảy ra sau khi bị bệnh zona, do tổn thương các sợi thần kinh.

Definition (English Meaning)

A nerve pain that occurs after a shingles outbreak, caused by damage to nerve fibers.

Ví dụ Thực tế với 'Postherpetic neuralgia'

  • "Postherpetic neuralgia is a debilitating condition that can significantly impact a patient's quality of life."

    "Đau dây thần kinh sau zona là một tình trạng suy nhược có thể ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân."

  • "Treatment for postherpetic neuralgia may include antiviral medications, pain relievers, and topical creams."

    "Điều trị đau dây thần kinh sau zona có thể bao gồm thuốc kháng virus, thuốc giảm đau và kem bôi ngoài da."

  • "The elderly are at a higher risk of developing postherpetic neuralgia after a shingles infection."

    "Người lớn tuổi có nguy cơ mắc chứng đau dây thần kinh sau zona cao hơn sau khi bị nhiễm zona."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Postherpetic neuralgia'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: postherpetic neuralgia
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

shingles(bệnh zona)
herpes zoster(herpes zoster (tên khác của bệnh zona))
nerve pain(đau thần kinh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Postherpetic neuralgia'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đau dây thần kinh sau zona là một biến chứng thường gặp của bệnh zona (herpes zoster), gây ra cơn đau dai dẳng ở vùng da mà bệnh zona đã ảnh hưởng. Cơn đau có thể kéo dài hàng tháng, thậm chí hàng năm sau khi các vết phồng rộp do zona đã lành. Mức độ đau có thể từ nhẹ đến rất dữ dội, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

after due to

‘After’ dùng để chỉ thời điểm cơn đau xuất hiện sau khi bị zona. ‘Due to’ dùng để chỉ nguyên nhân gây ra cơn đau là do tổn thương thần kinh.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Postherpetic neuralgia'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)