herpes zoster
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Herpes zoster'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bệnh cấp tính gây phát ban mụn nước trên da dọc theo đường đi của dây thần kinh, do cùng một loại virus herpes gây ra bệnh thủy đậu; còn được gọi là bệnh zona thần kinh.
Definition (English Meaning)
An acute eruption of vesicles on the skin along the course of a nerve, caused by the same herpesvirus responsible for chickenpox; also known as shingles.
Ví dụ Thực tế với 'Herpes zoster'
-
"The patient presented with a painful rash diagnosed as herpes zoster."
"Bệnh nhân đến khám với một phát ban đau đớn được chẩn đoán là bệnh zona thần kinh."
-
"Herpes zoster is more common in older adults and people with weakened immune systems."
"Zona thần kinh phổ biến hơn ở người lớn tuổi và những người có hệ miễn dịch suy yếu."
-
"Vaccination can help prevent herpes zoster."
"Tiêm vắc-xin có thể giúp ngăn ngừa bệnh zona thần kinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Herpes zoster'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: herpes zoster (không có dạng động từ, tính từ, hoặc trạng từ trực tiếp)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Herpes zoster'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Herpes zoster, thường được gọi là shingles, là sự tái hoạt động của virus varicella-zoster (VZV), virus gây ra bệnh thủy đậu. Sau khi một người mắc bệnh thủy đậu, virus sẽ ngủ yên trong các hạch thần kinh. Herpes zoster xảy ra khi virus tái hoạt động và di chuyển dọc theo các dây thần kinh đến da, gây ra phát ban đau đớn. Cần phân biệt với herpes simplex (HSV), gây ra mụn rộp sinh dục và mụn rộp môi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
The phrase "herpes zoster of the ophthalmic branch of the trigeminal nerve" describes shingles affecting the eye area.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Herpes zoster'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Herpes zoster can be a painful condition.
|
Bệnh zona thần kinh có thể là một tình trạng đau đớn. |
| Phủ định |
The patient does not have herpes zoster.
|
Bệnh nhân không bị zona thần kinh. |
| Nghi vấn |
Is herpes zoster contagious?
|
Bệnh zona thần kinh có lây không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't contracted herpes zoster last year; the pain was unbearable.
|
Tôi ước tôi đã không mắc bệnh zona thần kinh vào năm ngoái; cơn đau thật không thể chịu nổi. |
| Phủ định |
If only my grandmother wouldn't suffer from herpes zoster again this winter.
|
Giá mà bà tôi không phải chịu đựng bệnh zona thần kinh một lần nữa vào mùa đông này. |
| Nghi vấn |
I wish I could remember if the doctor mentioned anything about preventing herpes zoster.
|
Tôi ước tôi có thể nhớ liệu bác sĩ có đề cập điều gì về việc ngăn ngừa bệnh zona thần kinh hay không. |