(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shingles
B2

shingles

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tấm lợp vật liệu lợp (mái nhà) zona thần kinh giời leo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shingles'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những mảnh gỗ, đá phiến hoặc vật liệu khác mỏng, hình chữ nhật được xếp chồng lên nhau để lợp mái hoặc ốp tường nhà.

Definition (English Meaning)

Thin, oblong pieces of wood, slate, or other material laid in overlapping rows to cover the roofs or walls of buildings.

Ví dụ Thực tế với 'Shingles'

  • "The house had a roof of red cedar shingles."

    "Ngôi nhà có mái lợp bằng những tấm ván lợp bằng gỗ tuyết tùng đỏ."

  • "They replaced the old shingles with new asphalt shingles."

    "Họ đã thay thế những tấm lợp cũ bằng những tấm lợp nhựa đường mới."

  • "Shingles can be a very painful condition."

    "Zona thần kinh có thể là một tình trạng rất đau đớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shingles'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun:
  • Verb: không
  • Adjective: không
  • Adverb: không
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

herpes zoster(zona thần kinh)
roofing(vật liệu lợp mái)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Xây dựng

Ghi chú Cách dùng 'Shingles'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi nói về vật liệu xây dựng, 'shingles' thường được dùng ở dạng số nhiều. Nó mô tả một hệ thống lợp hoặc ốp bằng các tấm vật liệu xếp lớp, cung cấp khả năng chống chịu thời tiết. Khác với 'tiles', 'shingles' thường mỏng và nhẹ hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for

- 'Shingles on the roof' (tấm lợp trên mái): Chỉ vị trí của tấm lợp.
- 'Shingles for a roof': Mục đích sử dụng của tấm lợp.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shingles'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because he had shingles, he couldn't attend the conference.
Vì anh ấy bị bệnh zona, anh ấy không thể tham dự hội nghị.
Phủ định
Unless the shingles rash subsides, she will not be able to travel next week.
Trừ khi phát ban zona giảm bớt, cô ấy sẽ không thể đi du lịch vào tuần tới.
Nghi vấn
If you develop shingles, will you need to take antiviral medication?
Nếu bạn bị bệnh zona, bạn có cần dùng thuốc kháng vi-rút không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had worn protective clothing, he would have avoided getting shingles after renovating the old house.
Nếu anh ấy mặc quần áo bảo hộ, anh ấy đã tránh được việc bị bệnh zona sau khi cải tạo ngôi nhà cũ.
Phủ định
If she hadn't been vaccinated as a child, she might have gotten shingles when her immunity was low.
Nếu cô ấy không được tiêm phòng khi còn bé, cô ấy có lẽ đã bị bệnh zona khi hệ miễn dịch của cô ấy suy yếu.
Nghi vấn
Would they have needed antiviral medication if they had recognized the symptoms of shingles earlier?
Họ có cần dùng thuốc kháng virus không nếu họ nhận ra các triệu chứng của bệnh zona sớm hơn?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He has shingles, doesn't he?
Anh ấy bị bệnh zona, phải không?
Phủ định
She doesn't have shingles, does she?
Cô ấy không bị bệnh zona, phải không?
Nghi vấn
They've had shingles before, haven't they?
Họ đã từng bị bệnh zona rồi, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)