shingles
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shingles'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những mảnh gỗ, đá phiến hoặc vật liệu khác mỏng, hình chữ nhật được xếp chồng lên nhau để lợp mái hoặc ốp tường nhà.
Definition (English Meaning)
Thin, oblong pieces of wood, slate, or other material laid in overlapping rows to cover the roofs or walls of buildings.
Ví dụ Thực tế với 'Shingles'
-
"The house had a roof of red cedar shingles."
"Ngôi nhà có mái lợp bằng những tấm ván lợp bằng gỗ tuyết tùng đỏ."
-
"They replaced the old shingles with new asphalt shingles."
"Họ đã thay thế những tấm lợp cũ bằng những tấm lợp nhựa đường mới."
-
"Shingles can be a very painful condition."
"Zona thần kinh có thể là một tình trạng rất đau đớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shingles'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: có
- Verb: không
- Adjective: không
- Adverb: không
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shingles'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi nói về vật liệu xây dựng, 'shingles' thường được dùng ở dạng số nhiều. Nó mô tả một hệ thống lợp hoặc ốp bằng các tấm vật liệu xếp lớp, cung cấp khả năng chống chịu thời tiết. Khác với 'tiles', 'shingles' thường mỏng và nhẹ hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Shingles on the roof' (tấm lợp trên mái): Chỉ vị trí của tấm lợp.
- 'Shingles for a roof': Mục đích sử dụng của tấm lợp.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shingles'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because he had shingles, he couldn't attend the conference.
|
Vì anh ấy bị bệnh zona, anh ấy không thể tham dự hội nghị. |
| Phủ định |
Unless the shingles rash subsides, she will not be able to travel next week.
|
Trừ khi phát ban zona giảm bớt, cô ấy sẽ không thể đi du lịch vào tuần tới. |
| Nghi vấn |
If you develop shingles, will you need to take antiviral medication?
|
Nếu bạn bị bệnh zona, bạn có cần dùng thuốc kháng vi-rút không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had worn protective clothing, he would have avoided getting shingles after renovating the old house.
|
Nếu anh ấy mặc quần áo bảo hộ, anh ấy đã tránh được việc bị bệnh zona sau khi cải tạo ngôi nhà cũ. |
| Phủ định |
If she hadn't been vaccinated as a child, she might have gotten shingles when her immunity was low.
|
Nếu cô ấy không được tiêm phòng khi còn bé, cô ấy có lẽ đã bị bệnh zona khi hệ miễn dịch của cô ấy suy yếu. |
| Nghi vấn |
Would they have needed antiviral medication if they had recognized the symptoms of shingles earlier?
|
Họ có cần dùng thuốc kháng virus không nếu họ nhận ra các triệu chứng của bệnh zona sớm hơn? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He has shingles, doesn't he?
|
Anh ấy bị bệnh zona, phải không? |
| Phủ định |
She doesn't have shingles, does she?
|
Cô ấy không bị bệnh zona, phải không? |
| Nghi vấn |
They've had shingles before, haven't they?
|
Họ đã từng bị bệnh zona rồi, phải không? |