postponed
Động từ (quá khứ phân từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Postponed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị trì hoãn đến một thời điểm sau; bị hoãn lại.
Definition (English Meaning)
Delayed until a later time; put off.
Ví dụ Thực tế với 'Postponed'
-
"The concert was postponed due to the singer's illness."
"Buổi hòa nhạc đã bị hoãn do ca sĩ bị ốm."
-
"The trial was postponed indefinitely."
"Phiên tòa đã bị hoãn vô thời hạn."
-
"Our trip had to be postponed because of the bad weather."
"Chuyến đi của chúng tôi phải bị hoãn lại vì thời tiết xấu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Postponed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: postpone
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Postponed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Postponed" là dạng quá khứ phân từ của động từ "postpone". Nó thường được sử dụng để mô tả một sự kiện, cuộc họp hoặc quyết định đã bị lùi lại so với kế hoạch ban đầu. Cần phân biệt với các từ đồng nghĩa như "delayed" (bị chậm trễ), "put off" (hoãn lại) và "adjourned" (hoãn lại, thường là trong bối cảnh chính thức như phiên tòa). "Postpone" mang ý nghĩa chủ động quyết định dời lại, trong khi "delayed" có thể mang ý nghĩa bị động (bị trì hoãn do yếu tố khách quan).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Postponed to" được sử dụng để chỉ thời điểm cụ thể mà sự kiện được dời đến. Ví dụ: "The meeting was postponed to next week." ("Cuộc họp đã bị hoãn đến tuần sau.") "Postponed until" cũng có ý nghĩa tương tự, nhưng nhấn mạnh sự kéo dài thời gian đến một thời điểm nhất định. Ví dụ: "The game was postponed until the weather improved." ("Trận đấu đã bị hoãn cho đến khi thời tiết tốt hơn.")
Ngữ pháp ứng dụng với 'Postponed'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.