(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ brought forward
B2

brought forward

Động từ (cụm động từ)

Nghĩa tiếng Việt

dời lên (sớm hơn) đưa ra (thảo luận) đề xuất chuyển (số liệu)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brought forward'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dời một sự kiện hoặc cuộc họp đến một ngày hoặc thời gian sớm hơn.

Definition (English Meaning)

To reschedule an event or meeting to an earlier date or time.

Ví dụ Thực tế với 'Brought forward'

  • "The meeting was brought forward from Friday to Wednesday."

    "Cuộc họp đã được dời lên sớm hơn từ thứ Sáu sang thứ Tư."

  • "Can we bring the deadline forward?"

    "Chúng ta có thể dời thời hạn lên sớm hơn được không?"

  • "She brought forward a new plan at the meeting."

    "Cô ấy đã đưa ra một kế hoạch mới tại cuộc họp."

  • "The profit brought forward from last year was substantial."

    "Lợi nhuận chuyển từ năm ngoái sang là đáng kể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Brought forward'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: bring forward
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (phổ biến trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Brought forward'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm động từ này thường được sử dụng khi muốn thay đổi lịch trình đã định trước, làm cho một hoạt động diễn ra sớm hơn so với dự kiến. Thường dùng trong các tình huống trang trọng, liên quan đến công việc, lịch trình, kế hoạch.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Brought forward'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)