rescheduling
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rescheduling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động thay đổi thời gian của một sự kiện đã được lên kế hoạch.
Definition (English Meaning)
The act of changing the time of a planned event.
Ví dụ Thực tế với 'Rescheduling'
-
"The rescheduling of the appointment caused some inconvenience."
"Việc thay đổi lịch hẹn đã gây ra một số bất tiện."
-
"The company announced the rescheduling of the conference."
"Công ty thông báo về việc thay đổi lịch hội nghị."
-
"Rescheduling the flight was the only option due to the weather conditions."
"Việc thay đổi lịch chuyến bay là lựa chọn duy nhất do điều kiện thời tiết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rescheduling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rescheduling
- Verb: reschedule
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rescheduling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Rescheduling nhấn mạnh vào việc thay đổi một lịch trình đã có. Nó khác với 'cancelling' (hủy bỏ) và 'postponing' (trì hoãn). 'Postponing' thường chỉ đơn giản là đẩy sự kiện lùi lại một thời gian sau, trong khi 'rescheduling' có thể liên quan đến việc thay đổi cả thời gian, ngày tháng và địa điểm (nếu cần).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* Rescheduling of: Liên quan đến việc thay đổi lịch trình của một sự kiện cụ thể. Ví dụ: 'The rescheduling of the meeting.'
* Rescheduling for: Liên quan đến việc thay đổi lịch trình để phù hợp với một thời điểm khác. Ví dụ: 'The rescheduling for next week.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rescheduling'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the company is considering rescheduling the meeting is understandable given the circumstances.
|
Việc công ty đang xem xét việc lên lại lịch cuộc họp là điều dễ hiểu trong hoàn cảnh này. |
| Phủ định |
Whether they are rescheduling the event is not yet certain, according to the latest announcement.
|
Việc họ có đang lên lại lịch sự kiện hay không vẫn chưa chắc chắn, theo thông báo mới nhất. |
| Nghi vấn |
Why the manager insisted on rescheduling remains a mystery to the team.
|
Tại sao người quản lý khăng khăng muốn lên lịch lại vẫn là một bí ẩn đối với nhóm. |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the conference starts, they will have rescheduled the meeting.
|
Vào thời điểm hội nghị bắt đầu, họ sẽ đã lên lịch lại cuộc họp. |
| Phủ định |
She won't have rescheduled her flight by tomorrow morning.
|
Cô ấy sẽ chưa đổi lịch chuyến bay của mình trước sáng mai. |
| Nghi vấn |
Will they have rescheduled the event before the deadline?
|
Liệu họ có đổi lịch sự kiện trước thời hạn không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He often reschedules meetings at the last minute.
|
Anh ấy thường xuyên lên lịch lại các cuộc họp vào phút cuối. |
| Phủ định |
She does not reschedule her appointments unless it's absolutely necessary.
|
Cô ấy không lên lịch lại các cuộc hẹn của mình trừ khi thực sự cần thiết. |
| Nghi vấn |
Do they reschedule the flights frequently?
|
Họ có thường xuyên đổi lịch các chuyến bay không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish they would stop rescheduling our meetings; it's so disruptive.
|
Tôi ước họ ngừng việc liên tục dời lịch các cuộc họp của chúng ta; nó quá là gây rối. |
| Phủ định |
If only the boss wouldn't reschedule important deadlines at the last minute.
|
Giá mà sếp không dời lịch những hạn chót quan trọng vào phút cuối. |
| Nghi vấn |
I wish you could reschedule your appointment for next week. Would that be possible?
|
Tôi ước bạn có thể dời lịch hẹn của bạn sang tuần tới. Liệu điều đó có khả thi không? |