(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ powderpost beetle
C1

powderpost beetle

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bọ cánh cứng hại gỗ mọt hại gỗ mọt bột gỗ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Powderpost beetle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại bọ cánh cứng nhỏ mà ấu trùng của chúng đục vào gỗ khô, biến nó thành một loại bụi mịn.

Definition (English Meaning)

A small beetle whose larvae bore into dry wood, reducing it to a powdery dust.

Ví dụ Thực tế với 'Powderpost beetle'

  • "The antique furniture was infested with powderpost beetles, requiring extensive restoration."

    "Đồ nội thất cổ bị nhiễm bọ cánh cứng, đòi hỏi phải phục hồi rộng rãi."

  • "Powderpost beetles can cause significant damage to wooden structures."

    "Bọ cánh cứng có thể gây ra thiệt hại đáng kể cho các công trình bằng gỗ."

  • "Treatment is necessary to eradicate a powderpost beetle infestation."

    "Cần phải xử lý để loại bỏ sự xâm nhập của bọ cánh cứng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Powderpost beetle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: powderpost beetle
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

woodworm(mọt gỗ)
borer(sâu đục (gỗ))
furniture beetle(bọ gỗ nội thất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Côn trùng học Khoa học gỗ

Ghi chú Cách dùng 'Powderpost beetle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mô tả một nhóm các loài bọ cánh cứng chứ không phải một loài cụ thể. Chúng được gọi như vậy vì ấu trùng của chúng ăn gỗ khô và tạo ra một loại bột mịn như phân của chúng. 'Powderpost' đề cập đến kết cấu của gỗ bị hư hại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Powderpost beetle'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)