power struggle
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Power struggle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tình huống mà các cá nhân hoặc nhóm cạnh tranh để giành quyền thống trị, ảnh hưởng hoặc kiểm soát.
Definition (English Meaning)
A situation in which individuals or groups compete for dominance, influence, or control.
Ví dụ Thực tế với 'Power struggle'
-
"The company is undergoing a power struggle between the CEO and the board of directors."
"Công ty đang trải qua một cuộc tranh giành quyền lực giữa Giám đốc điều hành và hội đồng quản trị."
-
"The power struggle within the government led to political instability."
"Cuộc tranh giành quyền lực trong chính phủ dẫn đến sự bất ổn chính trị."
-
"The power struggle between the siblings over the family inheritance was bitter."
"Cuộc tranh giành quyền lực giữa các anh chị em về quyền thừa kế gia đình rất gay gắt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Power struggle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: power struggle
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Power struggle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để mô tả các cuộc xung đột dai dẳng và quyết liệt, trong đó các bên liên quan cố gắng hết sức để đạt được lợi thế. Nó nhấn mạnh khía cạnh cạnh tranh và tiềm ẩn sự bất ổn. Khác với 'power sharing' (chia sẻ quyền lực) vốn mang tính hợp tác, 'power struggle' ám chỉ sự đối đầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in (trong): diễn tả bối cảnh diễn ra cuộc tranh giành quyền lực (ví dụ: 'in the company'). over (vì/về): diễn tả đối tượng của cuộc tranh giành quyền lực (ví dụ: 'over control'). for (để): diễn tả mục đích của cuộc tranh giành quyền lực (ví dụ: 'for dominance').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Power struggle'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company was plagued by internal conflict: a constant power struggle between departments.
|
Công ty bị dày vò bởi xung đột nội bộ: một cuộc đấu tranh quyền lực liên tục giữa các phòng ban. |
| Phủ định |
There wasn't a clear consensus on the project's direction: it wasn't a power struggle, but a genuine difference of opinion.
|
Không có sự đồng thuận rõ ràng về hướng đi của dự án: đó không phải là một cuộc đấu tranh quyền lực, mà là một sự khác biệt ý kiến thực sự. |
| Nghi vấn |
Was the recent management reshuffle truly necessary: or was it just another power struggle disguised as efficiency?
|
Cuộc cải tổ quản lý gần đây có thực sự cần thiết không: hay đó chỉ là một cuộc đấu tranh quyền lực khác được ngụy trang dưới danh nghĩa hiệu quả? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The power struggle between the two departments significantly delayed the project's completion.
|
Cuộc đấu tranh quyền lực giữa hai phòng ban đã trì hoãn đáng kể việc hoàn thành dự án. |
| Phủ định |
There wasn't a power struggle; everyone cooperated to achieve the goal.
|
Không có cuộc đấu tranh quyền lực nào cả; mọi người đã hợp tác để đạt được mục tiêu. |
| Nghi vấn |
Did the power struggle within the company affect its stock price?
|
Cuộc đấu tranh quyền lực trong công ty có ảnh hưởng đến giá cổ phiếu của nó không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The power struggle within the company is obvious to everyone.
|
Cuộc đấu tranh quyền lực trong công ty hiển nhiên với tất cả mọi người. |
| Phủ định |
She does not understand the power struggle that is happening at work.
|
Cô ấy không hiểu cuộc đấu tranh quyền lực đang diễn ra tại nơi làm việc. |
| Nghi vấn |
Does he initiate the power struggle in the organization?
|
Anh ấy có khởi xướng cuộc đấu tranh quyền lực trong tổ chức không? |