political maneuvering
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Political maneuvering'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động khéo léo hoặc xảo quyệt nhằm thao túng hoặc gây ảnh hưởng đến một tình huống hoặc một người trong bối cảnh chính trị.
Definition (English Meaning)
Skilled or cunning action intended to manipulate or influence a situation or person.
Ví dụ Thực tế với 'Political maneuvering'
-
"The president's political maneuvering secured him a second term."
"Những thủ đoạn chính trị của tổng thống đã giúp ông ta có được nhiệm kỳ thứ hai."
-
"The political maneuvering behind the scenes was intense."
"Các thủ đoạn chính trị sau hậu trường diễn ra rất gay gắt."
-
"She was known for her skillful political maneuvering."
"Cô ấy nổi tiếng với những thủ đoạn chính trị khéo léo của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Political maneuvering'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: maneuvering
- Verb: maneuver
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Political maneuvering'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'political maneuvering' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ các hành động có tính toán và đôi khi không trung thực để đạt được lợi thế chính trị. Nó khác với 'political strategy' ở chỗ tập trung vào các thủ đoạn cụ thể, thường mang tính chất 'đi đêm' hoặc 'sau cánh gà', hơn là một kế hoạch tổng thể công khai. So với 'political tactics', 'maneuvering' nhấn mạnh sự khéo léo và đôi khi là lừa dối trong việc thực hiện các chiến thuật đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ được dùng để chỉ bối cảnh mà hành động diễn ra (e.g., 'political maneuvering in the parliament'). ‘For’ chỉ mục đích của hành động (e.g., 'political maneuvering for power'). ‘Within’ chỉ phạm vi hoặc giới hạn của hành động (e.g., 'political maneuvering within the party').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Political maneuvering'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.