(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pragmatically
C1

pragmatically

adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách thực dụng về mặt thực tế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pragmatically'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thực tế và hữu dụng; thực dụng.

Definition (English Meaning)

In a practical and realistic manner; realistically and usefully.

Ví dụ Thực tế với 'Pragmatically'

  • "We need to address this problem pragmatically."

    "Chúng ta cần giải quyết vấn đề này một cách thực dụng."

  • "He approached the situation pragmatically, focusing on the most effective solution."

    "Anh ấy tiếp cận tình huống một cách thực dụng, tập trung vào giải pháp hiệu quả nhất."

  • "Pragmatically speaking, this is the only option we have."

    "Nói một cách thực tế, đây là lựa chọn duy nhất chúng ta có."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pragmatically'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

practically(thực tế)
realistically(thực tế)
usefully(hữu dụng)

Trái nghĩa (Antonyms)

theoretically(về mặt lý thuyết)
ideally(một cách lý tưởng)

Từ liên quan (Related Words)

expediently(có lợi, thiết thực)
efficiently(hiệu quả)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Pragmatically'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'pragmatically' nhấn mạnh cách tiếp cận vấn đề dựa trên thực tế và hiệu quả, thay vì lý thuyết suông. Nó thường được dùng để mô tả việc giải quyết vấn đề bằng cách tập trung vào kết quả cụ thể và có thể đo lường được. Khác với 'theoretically' (về mặt lý thuyết) hoặc 'ideally' (một cách lý tưởng), 'pragmatically' hướng đến những giải pháp khả thi và phù hợp với hoàn cảnh thực tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pragmatically'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To address the issue pragmatically is to find a solution that is both effective and cost-efficient.
Để giải quyết vấn đề một cách thực dụng là tìm ra một giải pháp vừa hiệu quả vừa tiết kiệm chi phí.
Phủ định
It's better not to approach the negotiation pragmatically, as emotional appeals might be more effective.
Tốt hơn là không nên tiếp cận cuộc đàm phán một cách thực dụng, vì những lời kêu gọi cảm xúc có thể hiệu quả hơn.
Nghi vấn
Why choose to deal with the problem so pragmatically when a more creative solution could lead to better long-term results?
Tại sao lại chọn giải quyết vấn đề một cách thực dụng như vậy khi một giải pháp sáng tạo hơn có thể mang lại kết quả lâu dài tốt hơn?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She approaches problems pragmatically.
Cô ấy tiếp cận các vấn đề một cách thực tế.
Phủ định
He does not think pragmatically about his future.
Anh ấy không suy nghĩ thực tế về tương lai của mình.
Nghi vấn
Does she act pragmatically in business?
Cô ấy có hành động thực tế trong kinh doanh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)