prana
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prana'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trong Ấn Độ giáo và yoga, prana đề cập đến năng lượng sống, sinh khí hoặc lực sống thiết yếu thấm nhuần vũ trụ và tồn tại trong tất cả chúng sinh. Nó thường được mô tả là hơi thở hoặc lực sống chịu trách nhiệm duy trì sức khỏe thể chất và tinh thần.
Definition (English Meaning)
In Hinduism and yoga, prana refers to the vital life force or energy that permeates the universe and resides within all living beings. It is often described as the breath or life force responsible for sustaining physical and mental well-being.
Ví dụ Thực tế với 'Prana'
-
"Yoga aims to balance the flow of prana in the body through various breathing techniques."
"Yoga nhằm mục đích cân bằng dòng chảy của prana trong cơ thể thông qua các kỹ thuật thở khác nhau."
-
"He felt a surge of prana after the meditation session."
"Anh ấy cảm thấy một luồng prana dâng trào sau buổi thiền."
-
"Practicing pranayama can help increase your prana levels."
"Thực hành pranayama có thể giúp tăng mức prana của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Prana'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: prana
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Prana'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Prana không chỉ đơn thuần là không khí mà chúng ta hít thở, mà là một năng lượng vi tế hơn. Nó liên quan đến khái niệm về 'khí' (qi) trong y học cổ truyền Trung Quốc, nhưng có những sắc thái riêng. Nó thường được liên kết với các kỹ thuật thở (pranayama) để điều khiển và tăng cường dòng chảy của năng lượng này trong cơ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Prana *of* life: sinh khí của sự sống; Prana *in* the body: sinh khí trong cơ thể; Prana flowing *through* the nadis: sinh khí chảy qua các kinh mạch.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Prana'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.