yoga
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Yoga'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống các hoạt động thể chất, tinh thần và tâm linh có nguồn gốc từ Ấn Độ cổ đại. Đồng thời, một hệ thống các bài tập giúp kiểm soát cơ thể và tâm trí.
Definition (English Meaning)
A set of physical, mental, and spiritual practices or disciplines which originated in ancient India. Also, a system of exercises for promoting control of the body and mind.
Ví dụ Thực tế với 'Yoga'
-
"She practices yoga every morning to stay healthy."
"Cô ấy tập yoga mỗi sáng để giữ gìn sức khỏe."
-
"Yoga is a great way to relax and de-stress."
"Yoga là một cách tuyệt vời để thư giãn và giải tỏa căng thẳng."
-
"Many people find that yoga improves their flexibility and balance."
"Nhiều người thấy rằng yoga cải thiện sự linh hoạt và cân bằng của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Yoga'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: yoga
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Yoga'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Yoga bao gồm nhiều phong cách khác nhau, từ Hatha yoga (tập trung vào các tư thế cơ bản) đến Ashtanga yoga (một chuỗi các tư thế liên tục). Yoga thường được thực hành để cải thiện sự linh hoạt, sức mạnh, và giảm căng thẳng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In yoga’ được sử dụng để chỉ sự tham gia, luyện tập yoga (ví dụ: I am interested in yoga). ‘For yoga’ được sử dụng để chỉ mục đích hoặc lợi ích của việc tập yoga (ví dụ: This pose is good for yoga).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Yoga'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Yoga is a great way to reduce stress.
|
Yoga là một cách tuyệt vời để giảm căng thẳng. |
| Phủ định |
I don't enjoy yoga, I prefer running.
|
Tôi không thích yoga, tôi thích chạy bộ hơn. |
| Nghi vấn |
Is yoga good for improving flexibility?
|
Yoga có tốt cho việc cải thiện sự linh hoạt không? |