speak concisely
Động từ và Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Speak concisely'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nói một cách ngắn gọn nhưng đầy đủ, súc tích.
Definition (English Meaning)
To express something in a brief but comprehensive manner.
Ví dụ Thực tế với 'Speak concisely'
-
"Please speak concisely so we can cover all the agenda items."
"Vui lòng nói ngắn gọn để chúng ta có thể giải quyết hết các mục trong chương trình."
-
"The manager asked the team to speak concisely during the meeting."
"Người quản lý yêu cầu nhóm nói ngắn gọn trong cuộc họp."
-
"To speak concisely, you need to plan what you want to say in advance."
"Để nói ngắn gọn, bạn cần lên kế hoạch trước những gì bạn muốn nói."
Từ loại & Từ liên quan của 'Speak concisely'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Speak concisely'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh việc truyền đạt thông tin một cách hiệu quả, tránh rườm rà và đi thẳng vào vấn đề. Khác với 'speak briefly' (nói ngắn gọn) chỉ đơn thuần nhấn mạnh về thời gian, 'speak concisely' chú trọng đến cả tính ngắn gọn và đầy đủ của nội dung. Để 'speak concisely', người nói cần phải chọn lọc thông tin và sử dụng ngôn ngữ chính xác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Speak concisely'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the meeting starts, she will have spoken concisely about the key issues.
|
Vào thời điểm cuộc họp bắt đầu, cô ấy sẽ đã nói ngắn gọn về những vấn đề chính. |
| Phủ định |
They won't have spoken concisely if they didn't prepare the presentation beforehand.
|
Họ sẽ không nói ngắn gọn nếu họ không chuẩn bị bài thuyết trình trước. |
| Nghi vấn |
Will he have spoken concisely by the end of the conference?
|
Liệu anh ấy sẽ đã nói ngắn gọn vào cuối hội nghị chứ? |